Olaf

Người chơi Olaf xuất sắc nhất KR

Người chơi Olaf xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
luobotop#loveu
luobotop#loveu
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 73.8% 7.2 /
3.6 /
5.0
42
2.
Tempus fugit#0611
Tempus fugit#0611
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Đại Cao Thủ 61.8% 6.4 /
4.2 /
6.3
55
3.
Obito#ztt
Obito#ztt
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 5.8 /
3.5 /
4.3
88
4.
op10#no4
op10#no4
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 7.4 /
5.0 /
4.2
78
5.
올라프올라프#KR1
올라프올라프#KR1
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 7.1 /
3.8 /
4.2
108
6.
공 이#사모예드
공 이#사모예드
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 7.1 /
6.1 /
2.8
81
7.
大荒囚天指#20CM
大荒囚天指#20CM
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.7% 7.6 /
3.1 /
3.2
37
8.
weiweiwei1#KR1
weiweiwei1#KR1
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.7 /
4.7 /
4.0
106
9.
OOLAFKING#KR1
OOLAFKING#KR1
KR (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 5.7 /
5.3 /
4.7
156
10.
rua#101
rua#101
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.9 /
4.9 /
2.9
47
11.
코코팜은요구르트#KR1
코코팜은요구르트#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.3 /
5.8 /
4.8
80
12.
정유환#0106
정유환#0106
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 6.0 /
6.0 /
3.5
69
13.
기묘기묘#KR1
기묘기묘#KR1
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.4% 4.5 /
4.3 /
4.5
116
14.
meiyoutuilu#KR22
meiyoutuilu#KR22
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.9% 6.5 /
5.1 /
4.2
41
15.
COMPOSE COFFEE#0000
COMPOSE COFFEE#0000
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.5% 4.7 /
4.6 /
3.9
114
16.
욱 이#최강망나니
욱 이#최강망나니
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.3% 7.5 /
4.4 /
3.8
48
17.
망나니6974#KR1
망나니6974#KR1
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 7.5 /
6.9 /
3.8
60
18.
액쇼니#KR1
액쇼니#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.5 /
4.4 /
3.6
195
19.
은가누#주먹1
은가누#주먹1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.5 /
5.0 /
4.4
65
20.
xiao ming ge#KR1
xiao ming ge#KR1
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 5.1 /
4.2 /
3.5
281
21.
huya274950#414
huya274950#414
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.5% 5.4 /
3.8 /
3.5
55
22.
yu6u#2233
yu6u#2233
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 6.5 /
4.1 /
4.7
39
23.
올라프#K98
올라프#K98
KR (#23)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 58.0% 5.2 /
3.1 /
5.2
50
24.
stand up strong#KR1
stand up strong#KR1
KR (#24)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.4% 7.7 /
5.3 /
4.7
52
25.
알맹알맹#5622
알맹알맹#5622
KR (#25)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 4.7 /
5.8 /
5.7
48
26.
회 천#채수현
회 천#채수현
KR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.5% 6.4 /
4.1 /
4.6
62
27.
천상천하탑아독존#KR1
천상천하탑아독존#KR1
KR (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 64.3% 6.9 /
5.1 /
5.0
42
28.
Winter#KR15
Winter#KR15
KR (#28)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.2% 4.9 /
3.8 /
3.7
105
29.
Dang My Hanh#1998
Dang My Hanh#1998
KR (#29)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.0% 8.1 /
5.5 /
3.9
40
30.
북조선원딜#女士留步
북조선원딜#女士留步
KR (#30)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 7.0 /
5.1 /
4.0
47
31.
갱플 올라프 그웬#KR1
갱플 올라프 그웬#KR1
KR (#31)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.5% 7.9 /
4.6 /
3.9
52
32.
군중 제어 효과에 면역#저지불가
군중 제어 효과에 면역#저지불가
KR (#32)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.8% 7.4 /
5.6 /
5.0
64
33.
Fan xiao dong#KR1
Fan xiao dong#KR1
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 5.6 /
4.2 /
4.6
37
34.
서폿강타유미장인#KR1
서폿강타유미장인#KR1
KR (#34)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 6.9 /
2.8 /
5.8
35
35.
찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹#찹찹찹
찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹찹#찹찹찹
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.0% 5.9 /
3.8 /
3.4
86
36.
비류아#비류아
비류아#비류아
KR (#36)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.6% 6.6 /
4.6 /
4.4
58
37.
원딜억까전문탑#KR1
원딜억까전문탑#KR1
KR (#37)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.1% 5.5 /
5.3 /
2.6
82
38.
일반의약품안티푸라민에스로션#2484
일반의약품안티푸라민에스로션#2484
KR (#38)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.7% 5.4 /
4.7 /
4.0
97
39.
아 니#뭐 함
아 니#뭐 함
KR (#39)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.9% 5.9 /
6.0 /
4.6
51
40.
리거누#KR2
리거누#KR2
KR (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.4% 5.9 /
6.0 /
4.8
103
41.
PortyAwoo#KR1
PortyAwoo#KR1
KR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi RừngĐường trên Kim Cương II 66.7% 6.6 /
4.7 /
6.4
39
42.
뇌 없 는 놈 1#8909
뇌 없 는 놈 1#8909
KR (#42)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.8% 8.1 /
7.8 /
4.3
63
43.
옥    시#KR1
옥 시#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 81.3% 7.6 /
4.5 /
3.9
16
44.
네벌루즈#KR1
네벌루즈#KR1
KR (#44)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 49.6% 6.2 /
5.7 /
4.8
133
45.
낮도77H비#KR1
낮도77H비#KR1
KR (#45)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.1% 6.7 /
4.9 /
4.0
117
46.
장춘삼54#KR1
장춘삼54#KR1
KR (#46)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 69.2% 8.9 /
4.4 /
5.4
65
47.
Jaw Breaker 123#KR1
Jaw Breaker 123#KR1
KR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.6% 5.6 /
6.0 /
4.3
47
48.
방구부르륵#KR1
방구부르륵#KR1
KR (#48)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.1% 5.1 /
4.5 /
4.4
49
49.
창신아크제야복띠야지혁아형아프다#빠짐아너도
창신아크제야복띠야지혁아형아프다#빠짐아너도
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.9% 5.3 /
5.1 /
3.4
34
50.
순이순니#KR1
순이순니#KR1
KR (#50)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 51.9% 6.2 /
6.2 /
4.7
81
51.
안산 마빡주영#KR1
안산 마빡주영#KR1
KR (#51)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 50.8% 5.7 /
5.0 /
4.1
59
52.
임 섹#8823
임 섹#8823
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 6.3 /
3.9 /
3.4
92
53.
Knight#MTV
Knight#MTV
KR (#53)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 59.6% 5.3 /
4.8 /
4.8
52
54.
군중 제어 효과에 면역#0000
군중 제어 효과에 면역#0000
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 86.7% 4.9 /
5.7 /
3.1
15
55.
01046880593#노길령모임
01046880593#노길령모임
KR (#55)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 48.0% 5.3 /
5.7 /
2.5
50
56.
불몽디#KR1
불몽디#KR1
KR (#56)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.2% 7.0 /
5.4 /
4.8
76
57.
섹시정자#KR1
섹시정자#KR1
KR (#57)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.2% 6.0 /
4.9 /
3.9
79
58.
badapiri0#KR1
badapiri0#KR1
KR (#58)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.5% 6.6 /
5.5 /
3.5
59
59.
갱없음죽어야지뭐#KR1
갱없음죽어야지뭐#KR1
KR (#59)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 54.7% 5.7 /
4.3 /
5.3
75
60.
폐급계정#KR1
폐급계정#KR1
KR (#60)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 52.8% 4.5 /
5.3 /
4.1
53
61.
지나가던참치#KR1
지나가던참치#KR1
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.3 /
5.3 /
3.3
27
62.
김재윤#KR01
김재윤#KR01
KR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 67.6% 5.9 /
4.0 /
3.2
34
63.
sdjadjfaddasdas#KR1
sdjadjfaddasdas#KR1
KR (#63)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trênĐi Rừng Kim Cương III 48.0% 7.8 /
6.0 /
5.5
50
64.
xxxxx941#KR55
xxxxx941#KR55
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 6.6 /
5.4 /
5.3
25
65.
그 겨울 바람이 분다#KR2
그 겨울 바람이 분다#KR2
KR (#65)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 68.3% 8.7 /
3.4 /
5.7
41
66.
쌍도끼#KR1
쌍도끼#KR1
KR (#66)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 44.8% 4.2 /
4.4 /
4.1
116
67.
도끼줍는올라프#3272
도끼줍는올라프#3272
KR (#67)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 52.3% 6.6 /
4.4 /
4.8
86
68.
불꽃남자염준형#KR1
불꽃남자염준형#KR1
KR (#68)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 58.3% 9.3 /
6.2 /
5.9
48
69.
건콩이#KR1
건콩이#KR1
KR (#69)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đi Rừng ngọc lục bảo IV 60.8% 7.4 /
5.0 /
8.0
74
70.
응애 애기 올라프#KR1
응애 애기 올라프#KR1
KR (#70)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 47.5% 6.1 /
6.5 /
3.8
80
71.
조랑해#KR1
조랑해#KR1
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 78.6% 4.1 /
4.4 /
4.4
14
72.
Shubidubidub#KR1
Shubidubidub#KR1
KR (#72)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 43.8% 4.4 /
4.5 /
4.0
48
73.
yipaodabian#1111
yipaodabian#1111
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.8% 5.2 /
4.5 /
3.0
31
74.
혜민지우혜민지우#지협지비기
혜민지우혜민지우#지협지비기
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.9 /
5.5 /
3.0
26
75.
봄알아못은인국외#2050
봄알아못은인국외#2050
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.7 /
5.2 /
4.7
26
76.
일본 사과해라#KR1
일본 사과해라#KR1
KR (#76)
Bạch Kim IV Bạch Kim IV
Đường trên Bạch Kim IV 72.6% 9.9 /
4.7 /
4.2
62
77.
정 신 나 간 놈 1#KR2
정 신 나 간 놈 1#KR2
KR (#77)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.1% 6.6 /
7.7 /
3.7
41
78.
싸우지말고 하자#KR2
싸우지말고 하자#KR2
KR (#78)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.8% 5.5 /
4.8 /
3.5
34
79.
brave#00010
brave#00010
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 80.0% 11.6 /
5.2 /
8.2
10
80.
가끔롤킴#KR1
가끔롤킴#KR1
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.0% 5.5 /
4.2 /
5.3
40
81.
Last Dance#간절함
Last Dance#간절함
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 6.2 /
3.9 /
8.0
10
82.
송 희#6974
송 희#6974
KR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đi Rừng Kim Cương III 60.5% 9.0 /
5.3 /
6.1
38
83.
znna#KR1
znna#KR1
KR (#83)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 54.3% 6.4 /
5.4 /
4.0
219
84.
복복이#KR11
복복이#KR11
KR (#84)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 54.3% 8.3 /
7.4 /
3.4
46
85.
깡라프#KR1
깡라프#KR1
KR (#85)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 50.0% 5.4 /
4.9 /
4.3
250
86.
범 부#5486
범 부#5486
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 80.0% 6.2 /
3.0 /
2.9
10
87.
010 6778 1186#KR1
010 6778 1186#KR1
KR (#87)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 57.5% 7.7 /
5.4 /
4.3
87
88.
매우 아름다워요#2126
매우 아름다워요#2126
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 6.2 /
6.3 /
3.4
26
89.
네가꼭들어주기를#KR1
네가꼭들어주기를#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 61.3% 6.6 /
4.6 /
5.7
31
90.
쓸 자#lor1
쓸 자#lor1
KR (#90)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 53.6% 6.5 /
4.5 /
4.5
69
91.
C9C9C9C9#KR11
C9C9C9C9#KR11
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.1 /
4.4 /
5.0
18
92.
금괭곡#KR1
금괭곡#KR1
KR (#92)
Bạch Kim I Bạch Kim I
Đường trên Bạch Kim I 69.6% 5.0 /
2.8 /
5.4
46
93.
혀 기#SASK
혀 기#SASK
KR (#93)
Bạch Kim II Bạch Kim II
Đường trênĐi Rừng Bạch Kim II 79.4% 9.1 /
2.4 /
5.9
34
94.
미 올#mid
미 올#mid
KR (#94)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 45.7% 6.2 /
4.4 /
5.1
70
95.
8999#113
8999#113
KR (#95)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 51.7% 4.7 /
4.6 /
4.8
29
96.
T발놈 올라프#KR1
T발놈 올라프#KR1
KR (#96)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đi Rừng ngọc lục bảo II 50.0% 7.6 /
6.5 /
5.6
76
97.
xizin35ping#KR1
xizin35ping#KR1
KR (#97)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 48.8% 5.7 /
3.5 /
4.3
41
98.
푸줏간 올라프#KR1
푸줏간 올라프#KR1
KR (#98)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 50.9% 6.6 /
7.9 /
3.0
57
99.
게임 뒤집게#KR1
게임 뒤집게#KR1
KR (#99)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 55.2% 6.7 /
5.2 /
4.6
116
100.
Sol 원챔#KR1
Sol 원챔#KR1
KR (#100)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 74.3% 9.0 /
4.2 /
5.5
35