Aatrox

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất KR

Người chơi Aatrox xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
희 망#하준상
희 망#하준상
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.4% 5.6 /
3.6 /
5.3
101
2.
Black kitty#kr2
Black kitty#kr2
KR (#2)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.3% 4.7 /
4.6 /
4.1
79
3.
하준상#KR1
하준상#KR1
KR (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.9% 6.2 /
3.9 /
4.8
113
4.
Afecto#2007
Afecto#2007
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.1% 5.8 /
5.5 /
4.1
58
5.
절 망#혼 돈
절 망#혼 돈
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 63.3% 6.4 /
4.7 /
5.2
49
6.
youngchan#KR2
youngchan#KR2
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 4.5 /
4.1 /
4.5
74
7.
머영잉#개망나니
머영잉#개망나니
KR (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.0 /
4.4 /
4.5
56
8.
기 하#KR 1
기 하#KR 1
KR (#8)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.2% 3.8 /
4.0 /
5.1
44
9.
핸드캐넌#1999
핸드캐넌#1999
KR (#9)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 71.7% 6.2 /
5.8 /
4.3
53
10.
진지빡겜818#KR1
진지빡겜818#KR1
KR (#10)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.0% 6.6 /
3.7 /
5.7
50
11.
ratel1#1365
ratel1#1365
KR (#11)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.7% 5.3 /
4.7 /
4.1
47
12.
그마찍을때까지채팅끄고함#titan
그마찍을때까지채팅끄고함#titan
KR (#12)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.7% 5.5 /
4.9 /
4.5
97
13.
NAAYIL#KOREA
NAAYIL#KOREA
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 55.7% 5.2 /
4.1 /
4.1
352
14.
rtd#123
rtd#123
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.3 /
4.7 /
3.3
84
15.
VIICHAN#DRX1
VIICHAN#DRX1
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 56.7% 4.8 /
4.6 /
4.6
60
16.
오필리아#KR1
오필리아#KR1
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường giữa Đại Cao Thủ 56.0% 5.7 /
5.9 /
5.0
50
17.
크림파이제조장인#KR1
크림파이제조장인#KR1
KR (#17)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 56.9% 5.0 /
6.4 /
5.0
51
18.
무고밴먹은사람#KR1
무고밴먹은사람#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.5% 5.0 /
3.3 /
3.8
134
19.
김민재04#KR1
김민재04#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.0% 4.8 /
4.0 /
3.7
150
20.
그 해 우리는#0903
그 해 우리는#0903
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 4.6 /
4.0 /
3.5
74
21.
artx#KR1
artx#KR1
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 54.4% 6.0 /
5.9 /
4.1
79
22.
김혜성05#KR1
김혜성05#KR1
KR (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.9% 5.6 /
4.6 /
4.7
102
23.
스크랩 웜#KR2
스크랩 웜#KR2
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.1 /
3.4 /
4.4
104
24.
cunbakaihuang#8637
cunbakaihuang#8637
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.2% 5.4 /
3.6 /
4.3
136
25.
모르면매매안함#KR2
모르면매매안함#KR2
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.3 /
4.6 /
5.7
47
26.
천 겁#KR1
천 겁#KR1
KR (#26)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 72.5% 6.1 /
5.0 /
4.7
51
27.
우 담 우 담#2008
우 담 우 담#2008
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.3% 4.5 /
5.5 /
4.9
92
28.
고양이붕어#KR1
고양이붕어#KR1
KR (#28)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 63.8% 5.5 /
4.4 /
4.6
130
29.
재 희#윤 재 희
재 희#윤 재 희
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 5.4 /
5.6 /
4.5
148
30.
끈기와 용기#KR1
끈기와 용기#KR1
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.5% 4.0 /
4.1 /
4.5
46
31.
Tamer#0112
Tamer#0112
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.1 /
4.2 /
4.3
52
32.
강력한 강력분#KR1
강력한 강력분#KR1
KR (#32)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.7% 4.9 /
4.0 /
4.6
51
33.
뇌를잃음#2007
뇌를잃음#2007
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 5.4 /
5.5 /
4.7
47
34.
달을 삼킨 아트록스#0601
달을 삼킨 아트록스#0601
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 5.9 /
5.4 /
3.7
45
35.
Machiavellism#virtu
Machiavellism#virtu
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.7 /
4.7 /
5.2
44
36.
T1 박경윤#1234
T1 박경윤#1234
KR (#36)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.5% 5.6 /
5.5 /
4.5
52
37.
rsdrger#wywq
rsdrger#wywq
KR (#37)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.6% 4.5 /
4.0 /
4.1
35
38.
浪 漫#3 3
浪 漫#3 3
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.8% 6.6 /
3.8 /
4.0
43
39.
륜대오#4475
륜대오#4475
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.6 /
6.0 /
3.6
48
40.
우는오리#슬픈오리
우는오리#슬픈오리
KR (#40)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 66.3% 6.8 /
4.2 /
5.3
80
41.
경희대 전자공학#KR2
경희대 전자공학#KR2
KR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 63.0% 6.0 /
4.0 /
4.4
92
42.
땅이 초코#1234
땅이 초코#1234
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 4.4 /
4.4 /
5.0
41
43.
TOP G classline#ATROX
TOP G classline#ATROX
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 7.7 /
3.4 /
4.0
37
44.
잔 인#KR1
잔 인#KR1
KR (#44)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 66.7% 5.5 /
4.4 /
6.9
51
45.
월 량#KR1
월 량#KR1
KR (#45)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 63.9% 6.2 /
5.6 /
4.9
72
46.
NO HANTA TOP#PNUBC
NO HANTA TOP#PNUBC
KR (#46)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 64.0% 5.0 /
4.5 /
5.3
50
47.
ROBINROX#KR1
ROBINROX#KR1
KR (#47)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 64.8% 6.1 /
3.2 /
4.0
54
48.
칼과 망치 바위#Aart
칼과 망치 바위#Aart
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.6 /
3.8 /
4.2
37
49.
이혜진#7115
이혜진#7115
KR (#49)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.4% 3.5 /
5.6 /
4.4
94
50.
이세영100#KR1
이세영100#KR1
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.3 /
4.3 /
4.7
39
51.
레넥톤다리우스아트록스크산테세트#챌린저간다
레넥톤다리우스아트록스크산테세트#챌린저간다
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 43.9% 3.3 /
3.6 /
3.5
66
52.
처발라주마#KR1
처발라주마#KR1
KR (#52)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 65.4% 6.4 /
5.3 /
4.9
52
53.
xopp#KR1
xopp#KR1
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 79.2% 5.0 /
3.4 /
5.1
24
54.
Flauren#KR1
Flauren#KR1
KR (#54)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.2% 4.5 /
4.8 /
3.6
37
55.
Komi쇼코#KR1
Komi쇼코#KR1
KR (#55)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.7% 5.5 /
5.8 /
5.6
79
56.
GCA Ankh#1013
GCA Ankh#1013
KR (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 45.8% 4.3 /
4.5 /
4.0
48
57.
존 전설1#1110
존 전설1#1110
KR (#57)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 72.1% 5.4 /
4.0 /
3.9
68
58.
뿌에에잉#KR1
뿌에에잉#KR1
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.8% 4.6 /
4.2 /
5.7
32
59.
천상천하탑아독존#KR1
천상천하탑아독존#KR1
KR (#59)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 65.1% 6.1 /
5.5 /
4.3
43
60.
빵 뚜#삥뚜뺑뚜
빵 뚜#삥뚜뺑뚜
KR (#60)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.6% 3.2 /
3.4 /
4.0
63
61.
Mannoroth#1222
Mannoroth#1222
KR (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.6% 5.7 /
3.4 /
6.0
32
62.
탑top#KR123
탑top#KR123
KR (#62)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.2% 4.6 /
5.0 /
4.2
49
63.
One to One#9763
One to One#9763
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.1% 6.5 /
4.5 /
3.5
41
64.
김다윈#KR1
김다윈#KR1
KR (#64)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 57.0% 5.4 /
4.8 /
4.7
86
65.
위험한자식김예중#asdf
위험한자식김예중#asdf
KR (#65)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 60.3% 5.6 /
5.8 /
4.8
68
66.
rnjswlscks#KR1
rnjswlscks#KR1
KR (#66)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 53.8% 5.4 /
5.0 /
4.1
52
67.
Lv 05 세트#KR1
Lv 05 세트#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 4.6 /
4.6 /
4.7
41
68.
zxvc#KR1
zxvc#KR1
KR (#68)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 57.1% 7.0 /
4.4 /
6.0
56
69.
북부대공#S 2
북부대공#S 2
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 5.0 /
4.4 /
5.9
28
70.
g g#4444
g g#4444
KR (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 56.6% 5.2 /
5.1 /
4.2
53
71.
myoungjun#kr2
myoungjun#kr2
KR (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 6.4 /
5.1 /
4.1
51
72.
Global Ban#4321
Global Ban#4321
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.7% 5.1 /
6.2 /
5.0
41
73.
TOPKING#9733
TOPKING#9733
KR (#73)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 61.7% 6.8 /
5.3 /
4.7
107
74.
김민재04#0124
김민재04#0124
KR (#74)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.6% 3.9 /
3.5 /
5.2
188
75.
Apolion#5799
Apolion#5799
KR (#75)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 64.5% 6.1 /
4.1 /
3.5
62
76.
MVP Ady#0708
MVP Ady#0708
KR (#76)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.6% 5.3 /
3.7 /
4.6
59
77.
15plzz#KR1
15plzz#KR1
KR (#77)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 63.9% 7.9 /
5.1 /
4.3
72
78.
이젠더이상눈에뵈는게없는사람#너일로와바
이젠더이상눈에뵈는게없는사람#너일로와바
KR (#78)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.3% 10.0 /
4.3 /
5.2
61
79.
아트충#KR1
아트충#KR1
KR (#79)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 54.5% 5.9 /
4.9 /
4.9
121
80.
서 환#2005
서 환#2005
KR (#80)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 51.7% 4.5 /
3.9 /
4.2
60
81.
팀이못하면짖는개#KR1
팀이못하면짖는개#KR1
KR (#81)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 73.2% 9.0 /
6.2 /
3.5
56
82.
롤재밌나#1090
롤재밌나#1090
KR (#82)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 62.2% 6.8 /
5.4 /
3.9
45
83.
롤탑아트#KR1
롤탑아트#KR1
KR (#83)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.6% 6.3 /
4.6 /
4.1
110
84.
선택받은자#2007
선택받은자#2007
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.8% 7.4 /
5.9 /
4.5
39
85.
이거 재미있음#KR1
이거 재미있음#KR1
KR (#85)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 68.9% 6.1 /
4.4 /
5.3
61
86.
이기고싶으면갱좀#KR1
이기고싶으면갱좀#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.9 /
5.9 /
4.0
42
87.
고양이붕어#kr4
고양이붕어#kr4
KR (#87)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.6% 4.5 /
4.3 /
4.6
97
88.
Gonn#1002
Gonn#1002
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.2% 6.0 /
6.3 /
4.3
41
89.
뚱띠뚱바#KR1
뚱띠뚱바#KR1
KR (#89)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 60.5% 5.4 /
6.6 /
4.5
76
90.
올해의 첫눈#KR1
올해의 첫눈#KR1
KR (#90)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.9% 5.0 /
5.9 /
4.8
57
91.
진평길빤스도둑#KR2
진평길빤스도둑#KR2
KR (#91)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 57.1% 4.8 /
3.8 /
4.7
56
92.
10년생 여자 아트록스짱#1010
10년생 여자 아트록스짱#1010
KR (#92)
ngọc lục bảo III ngọc lục bảo III
Đường trên ngọc lục bảo III 68.5% 5.6 /
4.7 /
5.8
54
93.
Get677#KR1
Get677#KR1
KR (#93)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 49.7% 4.6 /
3.6 /
4.0
149
94.
불타는돈두#KR1
불타는돈두#KR1
KR (#94)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.7% 5.9 /
5.0 /
4.3
104
95.
공든 탑이 무너진다#8534
공든 탑이 무너진다#8534
KR (#95)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.9% 8.3 /
5.4 /
5.6
70
96.
불편한건전지#KR2
불편한건전지#KR2
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 59.3% 5.5 /
4.7 /
4.1
54
97.
김민성#1221
김민성#1221
KR (#97)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.8% 5.5 /
4.3 /
4.8
68
98.
zuihouyiye#KR1
zuihouyiye#KR1
KR (#98)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 50.6% 2.9 /
5.3 /
4.6
81
99.
세젤귀김동건#KR1
세젤귀김동건#KR1
KR (#99)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 62.7% 5.8 /
4.5 /
5.7
51
100.
이제뭐하지#뭐하누
이제뭐하지#뭐하누
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.6 /
4.4 /
4.4
37