K'Sante

Người chơi K'Sante xuất sắc nhất KR

Người chơi K'Sante xuất sắc nhất KR

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
drive you wild#vy2
drive you wild#vy2
KR (#1)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 62.5% 5.2 /
3.0 /
5.7
88
2.
뇌를잃음#2007
뇌를잃음#2007
KR (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.0% 5.0 /
3.8 /
6.6
92
3.
크San테#KR1
크San테#KR1
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 6.0 /
3.7 /
6.6
89
4.
깅아챌#2007
깅아챌#2007
KR (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.1% 5.6 /
3.4 /
6.2
54
5.
哇勘哀say#man肘击
哇勘哀say#man肘击
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 6.0 /
4.4 /
6.4
93
6.
DRX Province#0109
DRX Province#0109
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.0% 4.5 /
2.4 /
4.8
42
7.
wnrflach#wywq
wnrflach#wywq
KR (#7)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.7% 3.9 /
3.1 /
5.1
47
8.
Tamer#0112
Tamer#0112
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 3.3 /
3.3 /
5.4
102
9.
막강주니#KR1
막강주니#KR1
KR (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.5% 4.4 /
3.7 /
6.0
80
10.
힉힉꼬물이#KR1
힉힉꼬물이#KR1
KR (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.4% 4.0 /
3.6 /
6.3
108
11.
카페인 싫어#KR1
카페인 싫어#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 3.6 /
3.7 /
5.8
77
12.
MEWd#Utube
MEWd#Utube
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữa Cao Thủ 58.1% 5.1 /
5.1 /
7.2
74
13.
This game canwin#KR1
This game canwin#KR1
KR (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.6% 3.3 /
3.4 /
5.9
53
14.
Top King#KOR 1
Top King#KOR 1
KR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 6.1 /
3.5 /
6.7
56
15.
feice#KR1
feice#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.4% 4.0 /
4.9 /
5.1
78
16.
GEN Kiin#0118
GEN Kiin#0118
KR (#16)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 54.5% 3.6 /
2.8 /
5.1
77
17.
cunbakaihuang#8637
cunbakaihuang#8637
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.9% 5.0 /
3.5 /
6.0
85
18.
Nonogram#KR1
Nonogram#KR1
KR (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.3% 4.8 /
4.3 /
5.2
42
19.
김현서 폼미쳤다#KR1
김현서 폼미쳤다#KR1
KR (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.2% 2.8 /
2.8 /
4.9
109
20.
徐天智#2004
徐天智#2004
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 53.3% 3.6 /
3.5 /
4.6
75
21.
헤로롱#헤로로롱
헤로롱#헤로로롱
KR (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.3% 4.4 /
3.2 /
4.7
109
22.
061123辰#chen
061123辰#chen
KR (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.0% 3.1 /
3.2 /
6.5
50
23.
Ksante#Gay69
Ksante#Gay69
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 52.5% 5.1 /
4.2 /
5.2
221
24.
그마찍을때까지채팅끄고함#titan
그마찍을때까지채팅끄고함#titan
KR (#24)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.0% 3.6 /
4.0 /
4.8
75
25.
이우동모딱#KR1
이우동모딱#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.0% 3.7 /
3.2 /
5.2
60
26.
크산테남자친구#크산테원챔
크산테남자친구#크산테원챔
KR (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.4% 5.0 /
4.8 /
4.9
105
27.
김성재#내가맞아
김성재#내가맞아
KR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 4.2 /
4.1 /
4.9
80
28.
2월9일퇴사#KR1
2월9일퇴사#KR1
KR (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.9% 4.0 /
4.3 /
5.9
53
29.
GUDI#1314
GUDI#1314
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.4% 5.0 /
4.1 /
5.2
117
30.
크산테#09510
크산테#09510
KR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.8% 4.1 /
3.3 /
6.0
44
31.
겨 형#KR1
겨 형#KR1
KR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 3.8 /
5.6 /
7.1
52
32.
jijloaspol#eokd
jijloaspol#eokd
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.5% 4.0 /
3.3 /
6.5
61
33.
Hyun min 06#KR1
Hyun min 06#KR1
KR (#33)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 47.6% 3.5 /
2.5 /
4.2
84
34.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#34)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 47.5% 4.0 /
3.2 /
5.0
59
35.
대 한 민 국#8090
대 한 민 국#8090
KR (#35)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường giữa Kim Cương I 68.2% 4.0 /
4.2 /
6.3
44
36.
무인마트 봉지도둑#KR김대우
무인마트 봉지도둑#KR김대우
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 2.9 /
2.4 /
4.3
41
37.
Cage#싸우자
Cage#싸우자
KR (#37)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.7% 3.6 /
3.0 /
5.2
35
38.
트린교수#트린교수
트린교수#트린교수
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.4% 4.3 /
4.8 /
6.7
76
39.
The Purge Day#666
The Purge Day#666
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.3% 4.2 /
3.4 /
5.6
55
40.
dasdoqweqwe1#KR1
dasdoqweqwe1#KR1
KR (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 46.2% 3.2 /
3.8 /
4.5
52
41.
Max holloway#KR 1
Max holloway#KR 1
KR (#41)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.6% 4.5 /
4.3 /
5.3
52
42.
난안물려#KR1
난안물려#KR1
KR (#42)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 66.2% 5.7 /
4.7 /
7.0
65
43.
Maverick human#KR1
Maverick human#KR1
KR (#43)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.3% 5.4 /
3.7 /
7.2
81
44.
죽기재능#KR1
죽기재능#KR1
KR (#44)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.4% 4.2 /
3.3 /
5.7
39
45.
호시아이의 하늘#123
호시아이의 하늘#123
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 77.3% 6.0 /
3.2 /
6.4
22
46.
PandaCCC#KR1
PandaCCC#KR1
KR (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.5% 3.5 /
3.8 /
5.2
37
47.
쥐 피#1283
쥐 피#1283
KR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.1% 4.6 /
3.8 /
5.2
39
48.
총공세#KR2
총공세#KR2
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 4.7 /
4.6 /
6.1
44
49.
Got your Heart#KR1
Got your Heart#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường giữaĐường trên Cao Thủ 52.6% 6.1 /
5.0 /
7.6
57
50.
내오더를듣지않는이유를설명해라#KR1
내오더를듣지않는이유를설명해라#KR1
KR (#50)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 62.5% 6.8 /
3.6 /
6.9
56
51.
갱안오면합류안함#1107
갱안오면합류안함#1107
KR (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 52.9% 3.4 /
4.1 /
5.4
51
52.
AlakoHi#2007
AlakoHi#2007
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 42.9% 3.1 /
3.8 /
4.8
49
53.
24 october#kr2
24 october#kr2
KR (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 41.2% 2.9 /
3.4 /
4.8
68
54.
Akaps#3122
Akaps#3122
KR (#54)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 55.3% 5.6 /
3.7 /
5.9
47
55.
Aileen#MIN
Aileen#MIN
KR (#55)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 58.4% 4.2 /
4.5 /
6.6
77
56.
다거짓이였어#KR1
다거짓이였어#KR1
KR (#56)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 90.9% 3.3 /
3.8 /
5.6
11
57.
positive boy#wooje
positive boy#wooje
KR (#57)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 3.3 /
3.8 /
6.5
37
58.
HINATA SHOYO#飛べヒナタ
HINATA SHOYO#飛べヒナタ
KR (#58)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 53.4% 4.7 /
4.1 /
6.8
58
59.
한화의 탑이 될 남자#프로지망
한화의 탑이 될 남자#프로지망
KR (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 41.1% 3.0 /
3.3 /
5.0
73
60.
보꺾마#KR1
보꺾마#KR1
KR (#60)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 61.5% 4.6 /
3.1 /
6.4
52
61.
Flauren#KR1
Flauren#KR1
KR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 53.8% 3.4 /
3.6 /
5.2
39
62.
박준혁김동익김기석롤토벌레날먹충#KR1
박준혁김동익김기석롤토벌레날먹충#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.3% 4.0 /
4.8 /
5.2
38
63.
닝 닝#1126
닝 닝#1126
KR (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 52.5% 4.4 /
5.5 /
6.8
40
64.
ratel1#1365
ratel1#1365
KR (#64)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 52.5% 2.9 /
3.9 /
5.0
40
65.
Nito#K R
Nito#K R
KR (#65)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 58.8% 7.8 /
5.3 /
5.5
51
66.
크솽테의항문단속#KR1
크솽테의항문단속#KR1
KR (#66)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.2% 4.8 /
4.6 /
5.9
162
67.
Kangin#최강인
Kangin#최강인
KR (#67)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.1% 5.0 /
4.1 /
6.4
35
68.
TOP#INHA
TOP#INHA
KR (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.6 /
3.4 /
6.5
36
69.
불멸의팅커벨#KR2
불멸의팅커벨#KR2
KR (#69)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.6% 3.3 /
4.5 /
5.6
33
70.
Hagane#KR2
Hagane#KR2
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.6% 4.7 /
3.4 /
5.3
42
71.
Chickenman#kr2
Chickenman#kr2
KR (#71)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 70.0% 7.4 /
4.7 /
5.5
40
72.
SuperNova#No1
SuperNova#No1
KR (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 3.0 /
2.4 /
4.4
39
73.
순호1004#KR2
순호1004#KR2
KR (#73)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 51.8% 4.4 /
3.8 /
5.3
83
74.
한판한판소중하게멘탈잡고집중하자#멘탈잡아라
한판한판소중하게멘탈잡고집중하자#멘탈잡아라
KR (#74)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 59.1% 6.0 /
4.8 /
7.2
44
75.
Ripple#2006
Ripple#2006
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 50.0% 5.2 /
4.0 /
5.4
40
76.
마딱이 김지호#9696
마딱이 김지호#9696
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 54.1% 3.8 /
3.8 /
5.6
37
77.
God Thunder#KR07
God Thunder#KR07
KR (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 51.3% 4.2 /
3.5 /
4.7
39
78.
이 무슨 대자연인가#KR2
이 무슨 대자연인가#KR2
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 4.1 /
3.7 /
5.1
39
79.
vertex1#666
vertex1#666
KR (#79)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 50.0% 4.4 /
4.5 /
6.1
40
80.
King Of The Top#KR1
King Of The Top#KR1
KR (#80)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 59.4% 5.5 /
4.0 /
5.8
64
81.
Nakgado#0118
Nakgado#0118
KR (#81)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 80.0% 5.4 /
3.1 /
5.5
15
82.
오뜽뿡#KR1
오뜽뿡#KR1
KR (#82)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 56.3% 4.3 /
3.8 /
5.7
48
83.
고독외로운탑솔러#KR1
고독외로운탑솔러#KR1
KR (#83)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 60.4% 4.3 /
3.2 /
6.5
48
84.
유분머장#3951
유분머장#3951
KR (#84)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 53.0% 4.0 /
3.5 /
4.9
151
85.
민아 민서 아빠#금쪽이
민아 민서 아빠#금쪽이
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 51.3% 3.0 /
4.8 /
5.2
39
86.
ukbo2#8128
ukbo2#8128
KR (#86)
ngọc lục bảo I ngọc lục bảo I
Đường trên ngọc lục bảo I 67.4% 5.1 /
4.3 /
5.9
43
87.
양 학 용#KR1
양 학 용#KR1
KR (#87)
Kim Cương III Kim Cương III
Đường trên Kim Cương III 52.9% 5.0 /
5.0 /
5.8
102
88.
롤여캐보면밝기함#6974
롤여캐보면밝기함#6974
KR (#88)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 60.4% 8.4 /
5.7 /
6.0
53
89.
너구리집뺏기장인#KR1
너구리집뺏기장인#KR1
KR (#89)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 79.2% 4.0 /
4.1 /
7.8
24
90.
키쿠오#zzz
키쿠오#zzz
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 2.8 /
3.3 /
6.0
26
91.
이쟌면#KR1
이쟌면#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 47.5% 2.7 /
4.1 /
7.3
40
92.
불기둥이정운#KR1
불기둥이정운#KR1
KR (#92)
Kim Cương II Kim Cương II
Đường trên Kim Cương II 48.5% 4.2 /
3.4 /
4.6
130
93.
홍현규#KR1
홍현규#KR1
KR (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 39.1% 4.0 /
3.0 /
5.3
46
94.
리그오브롤고나#KR1
리그오브롤고나#KR1
KR (#94)
ngọc lục bảo II ngọc lục bảo II
Đường trên ngọc lục bảo II 63.8% 6.1 /
4.9 /
5.1
47
95.
DPCT#KR1
DPCT#KR1
KR (#95)
ngọc lục bảo IV ngọc lục bảo IV
Đường trên ngọc lục bảo IV 63.5% 4.9 /
3.1 /
6.8
52
96.
상자 속 고양이#고양이
상자 속 고양이#고양이
KR (#96)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường trên Kim Cương IV 53.3% 3.9 /
3.8 /
6.1
107
97.
김상뜬#KR1
김상뜬#KR1
KR (#97)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đường giữa Kim Cương IV 55.1% 4.8 /
3.4 /
5.9
49
98.
록사나 아그리체#KR1
록사나 아그리체#KR1
KR (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.3% 5.5 /
3.5 /
4.9
32
99.
bu guo er er#KR111
bu guo er er#KR111
KR (#99)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 71.4% 4.2 /
2.7 /
6.0
28
100.
쭌 힝#1213
쭌 힝#1213
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 76.5% 3.9 /
4.2 /
6.4
17