Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.05
S
10
Định Mệnh
1.09
S
10
Thần Thoại
1.25
S
9
Hắc Ám
1.63
S
5
Thiên Cung
2.85
S
8
Song Đấu
3.00
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.90
S
4
Quý Nhân
3.03
S
8
Pháp Sư
3.05
S
8
U Linh
3.07
S
8
Đấu Sĩ
3.02
S
5
Long Vương
3.12
S
5
Hiền Giả
3.14
S
1
Tình Nhân
3.19
S
1
Đại Thánh
3.21
S
6
Bắn Tỉa
3.21
S
6
Thuật Sĩ
3.28
S
3
Quý Nhân
3.34
S
6
Thần Rừng
3.29
S
7
Mặc Ảnh
3.54
S
4
Hiền Giả
3.50
S
4
Long Vương
3.48
S
1
Lữ Khách
3.56
S
6
Cảnh Vệ
3.50
S
1
Họa Sư
3.50
S
3
Cao Cường
3.50
S
7
Sử Gia
3.71
S
6
Hắc Ám
3.69
S
2
Quý Nhân
3.69
S
3
Thiên Cung
3.71
S
4
Sứ Thanh Hoa
3.77
S
2
Thiên Cung
3.78
S
7
Định Mệnh
3.80
A
4
Xạ Thuật Sư
3.83
A
3
Hiền Giả
3.85
A
4
Thuật Sĩ
3.88
A
2
Hiền Giả
3.96
A
3
Định Mệnh
3.95
A
7
Thần Thoại
3.94
A
6
Khổng Lồ
4.03
A
2
Hắc Ám
4.02
A
4
Cảnh Vệ
4.01
A
5
Cao Cường
4.01
B
2
Pháp Sư
4.07
B
3
Sử Gia
4.07
B
2
U Linh
4.13
B
6
U Linh
4.21
B
4
Bắn Tỉa
4.16
B
2
Thần Rừng
4.18
B
2
Cảnh Vệ
4.18
B
4
Tử Thần
4.22
B
2
Song Đấu
4.21
B
2
Khổng Lồ
4.22
B
2
Thuật Sĩ
4.24
C
3
Mặc Ảnh
4.32
C
2
Đấu Sĩ
4.31
C
3
Thần Thoại
4.29
C
6
Đấu Sĩ
4.32
C
3
Long Vương
4.30
C
2
Long Vương
4.37
C
6
Song Đấu
4.36
C
4
U Linh
4.41
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.42
C
5
Thiên Cung
4.48
C
6
Pháp Sư
4.48
D
4
Pháp Sư
4.56
D
2
Bắn Tỉa
4.62
D
2
Xạ Thuật Sư
4.62
D
2
Tử Thần
4.64
D
4
Thần Rừng
4.60
D
4
Khổng Lồ
4.67
D
5
Mặc Ảnh
4.65
D
4
Đấu Sĩ
4.72
D
4
Thiên Cung
4.89
D
5
Định Mệnh
4.98
D
5
Thần Tài
5.16
D
5
Thần Thoại
5.27
D
7
Thần Tài
5.22
D
3
Thần Tài
5.44
D
5
Sử Gia
5.33
D
4
Song Đấu
5.50
D
4
Hắc Ám
5.42
D
5
Thiên Cung
5.54