Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.07
S
10
Định Mệnh
1.15
S
10
Thần Thoại
1.50
S
9
Hắc Ám
1.62
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.95
S
5
Thiên Cung
3.15
S
8
Song Đấu
3.40
S
6
Bắn Tỉa
3.45
S
4
Quý Nhân
3.45
S
5
Long Vương
3.61
S
8
U Linh
3.65
S
8
Pháp Sư
3.67
S
6
Thần Rừng
3.60
S
5
Hiền Giả
3.77
S
8
Đấu Sĩ
3.74
S
3
Quý Nhân
3.76
S
6
Thuật Sĩ
3.79
A
6
Hắc Ám
3.92
A
3
Thiên Cung
3.90
A
1
Tình Nhân
3.92
A
1
Đại Thánh
3.93
A
7
Mặc Ảnh
3.98
A
3
Cao Cường
3.92
A
6
Khổng Lồ
4.03
A
2
Thiên Cung
4.00
A
7
Định Mệnh
3.96
A
6
Cảnh Vệ
3.99
A
4
Long Vương
3.99
A
4
Thuật Sĩ
4.00
A
3
Mặc Ảnh
4.09
B
7
Sử Gia
4.12
B
4
Hiền Giả
4.13
B
1
Lữ Khách
4.12
B
1
Xạ T.Sư/Quý Nhân
3.71
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.15
B
3
Hiền Giả
4.18
B
2
Quý Nhân
4.19
B
4
Bắn Tỉa
4.22
B
2
Hiền Giả
4.21
B
7
Thần Thoại
4.18
B
4
Cảnh Vệ
4.21
B
1
Họa Sư
4.18
B
4
Xạ Thuật Sư
4.22
B
2
Pháp Sư
4.23
B
2
Hắc Ám
4.26
C
3
Thần Thoại
4.29
C
2
Cảnh Vệ
4.29
C
2
U Linh
4.32
C
2
Song Đấu
4.33
C
3
Sử Gia
4.36
C
4
U Linh
4.40
C
2
Khổng Lồ
4.36
C
2
Thuật Sĩ
4.37
C
2
Long Vương
4.39
C
2
Thần Rừng
4.39
C
5
Cao Cường
4.37
C
6
U Linh
4.45
C
2
Bắn Tỉa
4.42
C
4
Tử Thần
4.45
C
4
Thần Rừng
4.42
C
4
Đấu Sĩ
4.45
C
3
Long Vương
4.47
C
2
Tử Thần
4.49
C
2
Đấu Sĩ
4.50
C
6
Song Đấu
4.51
C
3
Định Mệnh
4.52
C
4
Khổng Lồ
4.55
D
5
Định Mệnh
4.52
D
5
Thần Thoại
4.58
D
6
Pháp Sư
4.56
D
4
Pháp Sư
4.59
D
5
Thiên Cung
4.60
D
4
Thiên Cung
4.72
D
2
Sứ Thanh Hoa
4.74
D
6
Đấu Sĩ
4.75
D
2
Xạ Thuật Sư
4.83
D
7
Thần Tài
4.77
D
5
Mặc Ảnh
4.94
D
4
Song Đấu
5.11
D
4
Hắc Ám
5.15
D
5
Thiên Cung
5.25
D
5
Sử Gia
5.32
D
3
Thần Tài
6.55
D
5
Thần Tài
6.79