Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.07
S
10
Định Mệnh
1.05
S
10
Thần Thoại
1.41
S
9
Hắc Ám
1.47
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.20
S
5
Thiên Cung
3.34
S
8
U Linh
3.37
S
8
Song Đấu
3.45
S
6
Bắn Tỉa
3.50
S
4
Quý Nhân
3.58
S
3
Thiên Cung
3.69
S
8
Đấu Sĩ
3.66
S
5
Hiền Giả
3.74
S
6
Thần Rừng
3.57
S
5
Long Vương
3.69
S
6
Cảnh Vệ
3.81
A
8
Pháp Sư
3.83
A
3
Cao Cường
3.80
A
1
Đại Thánh
3.86
A
3
Quý Nhân
3.87
A
1
Tình Nhân
3.91
A
4
Long Vương
3.96
A
3
Hiền Giả
4.03
A
6
Khổng Lồ
4.03
A
7
Mặc Ảnh
4.04
A
6
Hắc Ám
4.03
A
2
Thiên Cung
4.04
A
6
Thuật Sĩ
4.00
A
3
Định Mệnh
4.06
A
1
Lữ Khách
4.05
A
4
Hiền Giả
4.10
A
3
Mặc Ảnh
4.08
B
6
U Linh
4.15
B
7
Định Mệnh
4.09
B
2
Hắc Ám
4.15
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.20
B
2
Quý Nhân
4.18
B
4
Thuật Sĩ
4.18
B
4
U Linh
4.24
B
2
Pháp Sư
4.23
B
4
Cảnh Vệ
4.26
B
2
Hiền Giả
4.25
B
2
U Linh
4.28
B
7
Sử Gia
4.27
B
1
Họa Sư
4.23
B
5
Cao Cường
4.29
C
3
Long Vương
4.32
C
4
Thiên Cung
4.34
C
7
Thần Thoại
4.28
C
2
Thuật Sĩ
4.33
C
3
Thần Thoại
4.34
C
2
Song Đấu
4.31
C
2
Cảnh Vệ
4.34
C
3
Sử Gia
4.38
C
2
Khổng Lồ
4.38
C
4
Bắn Tỉa
4.42
C
2
Đấu Sĩ
4.43
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.45
C
4
Tử Thần
4.47
C
4
Xạ Thuật Sư
4.45
C
2
Thần Rừng
4.47
C
5
Thần Thoại
4.50
C
2
Long Vương
4.53
C
2
Tử Thần
4.52
D
6
Song Đấu
4.55
D
4
Thần Rừng
4.53
D
4
Đấu Sĩ
4.61
D
6
Pháp Sư
4.68
D
5
Định Mệnh
4.63
D
2
Bắn Tỉa
4.79
D
6
Đấu Sĩ
4.79
D
4
Khổng Lồ
4.82
D
4
Pháp Sư
4.81
D
5
Mặc Ảnh
4.88
D
2
Xạ Thuật Sư
5.02
D
5
Thiên Cung
4.97
D
7
Thần Tài
5.05
D
5
Sử Gia
5.20
D
4
Hắc Ám
5.34
D
4
Song Đấu
5.57
D
5
Thiên Cung
5.50
D
3
Thần Tài
6.50
D
5
Thần Tài
6.72