Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.07
S
10
Định Mệnh
1.05
S
10
Thần Thoại
1.37
S
9
Hắc Ám
1.53
S
5
Thiên Cung
3.16
S
8
U Linh
3.06
S
8
Song Đấu
3.18
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.07
S
6
Bắn Tỉa
3.23
S
8
Pháp Sư
3.36
S
4
Quý Nhân
3.40
S
8
Đấu Sĩ
3.47
S
5
Long Vương
3.54
S
5
Hiền Giả
3.65
S
6
Thần Rừng
3.63
S
1
Đại Thánh
3.74
S
7
Mặc Ảnh
3.79
S
1
Tình Nhân
3.76
S
3
Thiên Cung
3.78
S
3
Quý Nhân
3.80
A
6
Thuật Sĩ
3.79
A
6
Cảnh Vệ
3.84
A
7
Sử Gia
3.88
A
6
Hắc Ám
3.93
A
3
Cao Cường
3.87
A
4
Hiền Giả
3.98
A
4
Long Vương
3.91
A
2
Thiên Cung
3.97
A
3
Hiền Giả
4.03
A
1
Lữ Khách
4.07
A
6
Khổng Lồ
4.06
B
2
Quý Nhân
4.07
B
7
Thần Thoại
4.05
B
3
Định Mệnh
4.13
B
1
Họa Sư
4.08
B
7
Định Mệnh
4.12
B
4
Thuật Sĩ
4.13
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.13
B
4
Xạ Thuật Sư
4.16
B
4
Bắn Tỉa
4.18
B
4
Cảnh Vệ
4.18
B
2
Hiền Giả
4.18
B
2
Pháp Sư
4.21
B
2
U Linh
4.23
B
3
Sử Gia
4.26
B
6
U Linh
4.29
B
2
Song Đấu
4.29
C
2
Hắc Ám
4.30
C
3
Mặc Ảnh
4.33
C
3
Long Vương
4.31
C
2
Cảnh Vệ
4.31
C
4
U Linh
4.36
C
2
Thuật Sĩ
4.33
C
2
Đấu Sĩ
4.37
C
3
Thần Thoại
4.35
C
4
Tử Thần
4.37
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.40
C
2
Long Vương
4.43
C
2
Khổng Lồ
4.46
C
2
Thần Rừng
4.49
C
5
Cao Cường
4.54
C
6
Song Đấu
4.51
D
6
Pháp Sư
4.51
D
4
Thiên Cung
4.63
D
4
Đấu Sĩ
4.62
D
2
Bắn Tỉa
4.64
D
4
Khổng Lồ
4.71
D
4
Thần Rừng
4.66
D
6
Đấu Sĩ
4.67
D
7
Thần Tài
4.65
D
2
Xạ Thuật Sư
4.71
D
2
Tử Thần
4.68
D
5
Thần Thoại
4.73
D
5
Thiên Cung
4.75
D
4
Pháp Sư
4.79
D
5
Định Mệnh
4.78
D
5
Mặc Ảnh
4.93
D
4
Hắc Ám
5.19
D
5
Sử Gia
5.22
D
5
Thiên Cung
5.36
D
4
Song Đấu
5.45
D
3
Thần Tài
6.06
D
5
Thần Tài
6.46