Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
9
Hắc Ám
1.32
S
10
Sử Gia
1.08
S
10
Thần Thoại
1.32
S
10
Định Mệnh
1.23
S
8
U Linh
3.25
S
8
Song Đấu
3.34
S
5
Thiên Cung
3.26
S
4
Quý Nhân
3.41
S
6
Bắn Tỉa
3.44
S
5
Long Vương
3.59
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.36
S
6
Thần Rừng
3.53
S
8
Đấu Sĩ
3.58
S
3
Quý Nhân
3.79
S
8
Pháp Sư
3.66
S
3
Thiên Cung
3.77
S
1
Đại Thánh
3.80
S
5
Hiền Giả
3.83
A
6
Cảnh Vệ
3.84
A
1
Tình Nhân
3.84
A
3
Cao Cường
3.85
A
6
Thuật Sĩ
3.88
A
2
Thiên Cung
3.95
A
4
Long Vương
3.94
A
7
Sử Gia
4.01
A
6
Hắc Ám
3.97
A
3
Hiền Giả
4.00
A
7
Mặc Ảnh
4.03
A
4
Hiền Giả
4.04
A
6
Khổng Lồ
4.05
A
3
Định Mệnh
4.07
B
7
Thần Thoại
4.06
B
4
Thuật Sĩ
4.08
B
2
Quý Nhân
4.14
B
1
Lữ Khách
4.13
B
1
Họa Sư
4.09
B
7
Định Mệnh
4.16
B
2
Hiền Giả
4.19
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.20
B
2
Pháp Sư
4.24
B
2
Hắc Ám
4.22
B
6
U Linh
4.26
B
4
Cảnh Vệ
4.26
B
2
U Linh
4.25
B
3
Long Vương
4.29
C
3
Sử Gia
4.31
C
4
U Linh
4.32
C
2
Song Đấu
4.30
C
4
Bắn Tỉa
4.31
C
3
Mặc Ảnh
4.29
C
4
Xạ Thuật Sư
4.30
C
2
Cảnh Vệ
4.34
C
2
Thuật Sĩ
4.34
C
3
Thần Thoại
4.37
C
2
Đấu Sĩ
4.40
C
2
Thần Rừng
4.44
C
2
Long Vương
4.44
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.46
C
4
Tử Thần
4.45
C
2
Khổng Lồ
4.45
C
4
Thiên Cung
4.57
C
6
Song Đấu
4.51
D
5
Thần Thoại
4.56
D
5
Cao Cường
4.51
D
4
Thần Rừng
4.59
D
2
Tử Thần
4.61
D
7
Thần Tài
4.47
D
4
Đấu Sĩ
4.65
D
6
Pháp Sư
4.61
D
2
Bắn Tỉa
4.74
D
6
Đấu Sĩ
4.72
D
4
Pháp Sư
4.77
D
5
Định Mệnh
4.75
D
2
Xạ Thuật Sư
4.81
D
4
Khổng Lồ
4.80
D
5
Thiên Cung
4.84
D
5
Mặc Ảnh
4.87
D
5
Sử Gia
5.27
D
4
Song Đấu
5.34
D
4
Hắc Ám
5.31
D
5
Thiên Cung
5.48
D
3
Thần Tài
6.42
D
5
Thần Tài
6.59