Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.04
S
10
Định Mệnh
1.00
S
10
Thần Thoại
1.31
S
9
Hắc Ám
1.51
S
6
Sứ Thanh Hoa
2.98
S
8
U Linh
3.06
S
8
Song Đấu
3.24
S
5
Thiên Cung
3.23
S
6
Bắn Tỉa
3.33
S
4
Quý Nhân
3.38
S
8
Đấu Sĩ
3.43
S
8
Pháp Sư
3.52
S
6
Thần Rừng
3.43
S
5
Long Vương
3.58
S
5
Hiền Giả
3.66
S
3
Thiên Cung
3.68
S
1
Đại Thánh
3.76
S
6
Thuật Sĩ
3.74
S
3
Cao Cường
3.75
A
1
Tình Nhân
3.81
A
6
Cảnh Vệ
3.81
A
3
Quý Nhân
3.79
A
6
Hắc Ám
3.91
A
3
Hiền Giả
3.90
A
7
Sử Gia
3.98
A
3
Định Mệnh
3.97
A
7
Mặc Ảnh
3.95
A
4
Hiền Giả
4.00
A
2
Thiên Cung
4.00
A
6
Khổng Lồ
4.03
A
7
Thần Thoại
4.00
A
4
Long Vương
4.00
A
4
Sứ Thanh Hoa
4.08
B
1
Lữ Khách
4.13
B
6
U Linh
4.14
B
4
Thuật Sĩ
4.08
B
4
Cảnh Vệ
4.15
B
2
Quý Nhân
4.15
B
2
Pháp Sư
4.18
B
4
Bắn Tỉa
4.20
B
1
Họa Sư
4.14
B
7
Định Mệnh
4.15
B
2
Hắc Ám
4.20
B
2
U Linh
4.26
B
2
Hiền Giả
4.24
B
4
U Linh
4.28
B
3
Long Vương
4.28
B
4
Xạ Thuật Sư
4.26
B
3
Mặc Ảnh
4.31
C
2
Thuật Sĩ
4.29
C
2
Cảnh Vệ
4.30
C
3
Thần Thoại
4.33
C
4
Tử Thần
4.35
C
3
Sử Gia
4.35
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.37
C
2
Song Đấu
4.37
C
2
Đấu Sĩ
4.40
C
2
Khổng Lồ
4.41
C
2
Long Vương
4.45
C
2
Thần Rừng
4.46
C
2
Tử Thần
4.47
D
6
Song Đấu
4.53
D
6
Pháp Sư
4.53
D
5
Thần Thoại
4.59
D
2
Bắn Tỉa
4.63
D
4
Khổng Lồ
4.66
D
4
Thiên Cung
4.62
D
4
Thần Rừng
4.62
D
6
Đấu Sĩ
4.65
D
2
Xạ Thuật Sư
4.75
D
5
Mặc Ảnh
4.77
D
4
Đấu Sĩ
4.82
D
4
Pháp Sư
4.79
D
5
Định Mệnh
4.78
D
7
Thần Tài
4.72
D
5
Cao Cường
4.80
D
5
Thiên Cung
4.84
D
5
Sử Gia
5.20
D
4
Hắc Ám
5.35
D
4
Song Đấu
5.58
D
5
Thiên Cung
5.59
D
3
Thần Tài
5.99
D
5
Thần Tài
6.36