Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Định Mệnh
1.05
S
10
Sử Gia
1.02
S
9
Hắc Ám
1.26
S
10
Thần Thoại
1.20
S
5
Thiên Cung
3.17
S
8
Song Đấu
3.19
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.00
S
8
U Linh
3.20
S
6
Bắn Tỉa
3.33
S
8
Đấu Sĩ
3.38
S
8
Pháp Sư
3.53
S
4
Quý Nhân
3.48
S
5
Hiền Giả
3.62
S
5
Long Vương
3.63
S
6
Thần Rừng
3.49
S
3
Thiên Cung
3.66
S
1
Đại Thánh
3.71
S
6
Cảnh Vệ
3.79
S
1
Tình Nhân
3.78
S
3
Quý Nhân
3.78
A
6
Hắc Ám
3.85
A
6
Thuật Sĩ
3.82
A
3
Cao Cường
3.78
A
7
Sử Gia
3.89
A
7
Mặc Ảnh
3.92
A
3
Hiền Giả
3.91
A
4
Hiền Giả
3.95
A
4
Long Vương
3.93
A
6
Khổng Lồ
3.97
A
2
Thiên Cung
3.98
A
3
Định Mệnh
4.02
A
7
Thần Thoại
4.03
B
4
Thuật Sĩ
4.07
B
2
Quý Nhân
4.07
B
7
Định Mệnh
4.09
B
1
Lữ Khách
4.10
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.12
B
4
Cảnh Vệ
4.14
B
2
Pháp Sư
4.15
B
1
Họa Sư
4.11
B
2
Hắc Ám
4.17
B
4
Bắn Tỉa
4.18
B
2
Hiền Giả
4.20
B
4
Xạ Thuật Sư
4.19
B
2
U Linh
4.24
B
6
U Linh
4.26
B
4
U Linh
4.27
B
2
Thuật Sĩ
4.26
C
3
Sử Gia
4.31
C
3
Long Vương
4.29
C
3
Thần Thoại
4.33
C
2
Cảnh Vệ
4.31
C
4
Tử Thần
4.32
C
3
Mặc Ảnh
4.37
C
2
Song Đấu
4.37
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.36
C
2
Đấu Sĩ
4.39
C
2
Khổng Lồ
4.40
C
2
Long Vương
4.42
C
2
Thần Rừng
4.44
C
2
Tử Thần
4.49
C
4
Thiên Cung
4.48
C
6
Song Đấu
4.51
D
5
Thần Thoại
4.59
D
6
Đấu Sĩ
4.59
D
5
Cao Cường
4.57
D
2
Bắn Tỉa
4.65
D
4
Thần Rừng
4.63
D
6
Pháp Sư
4.61
D
4
Pháp Sư
4.67
D
2
Xạ Thuật Sư
4.74
D
4
Đấu Sĩ
4.79
D
5
Định Mệnh
4.71
D
4
Khổng Lồ
4.73
D
5
Mặc Ảnh
4.78
D
7
Thần Tài
4.62
D
5
Thiên Cung
4.82
D
5
Sử Gia
5.22
D
4
Hắc Ám
5.33
D
4
Song Đấu
5.52
D
3
Thần Tài
5.78
D
5
Thiên Cung
5.53
D
5
Thần Tài
6.21