Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.02
S
10
Định Mệnh
1.10
S
10
Thần Thoại
1.40
S
9
Hắc Ám
1.49
S
5
Thiên Cung
3.27
S
8
Song Đấu
3.34
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.21
S
8
U Linh
3.31
S
6
Bắn Tỉa
3.36
S
4
Quý Nhân
3.52
S
8
Đấu Sĩ
3.46
S
6
Thần Rừng
3.55
S
8
Pháp Sư
3.70
S
5
Long Vương
3.71
S
6
Cảnh Vệ
3.77
S
5
Hiền Giả
3.81
S
3
Thiên Cung
3.76
S
1
Đại Thánh
3.82
A
6
Thuật Sĩ
3.82
A
3
Cao Cường
3.80
A
1
Tình Nhân
3.87
A
3
Quý Nhân
3.86
A
6
Hắc Ám
3.96
A
3
Hiền Giả
4.00
A
3
Định Mệnh
3.99
A
7
Mặc Ảnh
3.99
A
2
Thiên Cung
4.05
A
4
Long Vương
4.01
A
4
Hiền Giả
4.07
A
6
Khổng Lồ
4.10
B
7
Thần Thoại
4.08
B
1
Lữ Khách
4.11
B
7
Sử Gia
4.15
B
4
Thuật Sĩ
4.09
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.13
B
6
U Linh
4.21
B
1
Họa Sư
4.11
B
2
Quý Nhân
4.18
B
2
Hắc Ám
4.18
B
3
Mặc Ảnh
4.21
B
7
Định Mệnh
4.17
B
2
Hiền Giả
4.21
B
2
Pháp Sư
4.24
B
4
Cảnh Vệ
4.25
B
4
U Linh
4.29
B
2
U Linh
4.30
C
4
Bắn Tỉa
4.30
C
3
Long Vương
4.30
C
4
Xạ Thuật Sư
4.29
C
3
Sử Gia
4.34
C
2
Song Đấu
4.32
C
2
Cảnh Vệ
4.33
C
2
Thuật Sĩ
4.33
C
3
Thần Thoại
4.40
C
4
Tử Thần
4.40
C
4
Thiên Cung
4.41
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.41
C
2
Đấu Sĩ
4.42
C
2
Thần Rừng
4.43
C
2
Khổng Lồ
4.44
C
2
Long Vương
4.46
C
5
Cao Cường
4.43
C
6
Song Đấu
4.51
C
5
Thần Thoại
4.54
C
2
Tử Thần
4.53
D
4
Đấu Sĩ
4.63
D
4
Thần Rừng
4.62
D
4
Khổng Lồ
4.71
D
2
Bắn Tỉa
4.72
D
6
Pháp Sư
4.67
D
4
Pháp Sư
4.72
D
6
Đấu Sĩ
4.76
D
7
Thần Tài
4.57
D
5
Định Mệnh
4.75
D
2
Xạ Thuật Sư
4.86
D
5
Mặc Ảnh
4.87
D
5
Thiên Cung
4.89
D
5
Sử Gia
5.14
D
4
Hắc Ám
5.33
D
4
Song Đấu
5.48
D
5
Thiên Cung
5.43
D
3
Thần Tài
6.29
D
5
Thần Tài
6.46