Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.06
S
10
Định Mệnh
1.11
S
10
Thần Thoại
1.39
S
9
Hắc Ám
1.47
S
5
Thiên Cung
3.25
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.19
S
8
Song Đấu
3.33
S
6
Bắn Tỉa
3.35
S
8
U Linh
3.34
S
8
Đấu Sĩ
3.47
S
4
Quý Nhân
3.52
S
5
Hiền Giả
3.64
S
5
Long Vương
3.66
S
8
Pháp Sư
3.68
S
6
Thần Rừng
3.59
S
6
Thuật Sĩ
3.76
S
3
Thiên Cung
3.78
S
1
Đại Thánh
3.81
A
7
Mặc Ảnh
3.91
A
3
Quý Nhân
3.84
A
1
Tình Nhân
3.86
A
6
Cảnh Vệ
3.86
A
3
Cao Cường
3.83
A
6
Hắc Ám
3.92
A
3
Hiền Giả
3.97
A
3
Định Mệnh
3.99
A
2
Thiên Cung
4.00
A
7
Sử Gia
4.07
A
4
Hiền Giả
4.06
A
4
Long Vương
4.03
B
4
Thuật Sĩ
4.07
B
6
Khổng Lồ
4.09
B
7
Thần Thoại
4.11
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.13
B
1
Họa Sư
4.09
B
1
Lữ Khách
4.17
B
4
Cảnh Vệ
4.20
B
6
U Linh
4.24
B
4
U Linh
4.23
B
4
Bắn Tỉa
4.23
B
2
Hiền Giả
4.22
B
2
Pháp Sư
4.22
B
2
Hắc Ám
4.22
B
2
U Linh
4.27
B
7
Định Mệnh
4.21
B
2
Quý Nhân
4.24
C
3
Sử Gia
4.30
C
4
Xạ Thuật Sư
4.27
C
3
Mặc Ảnh
4.34
C
2
Song Đấu
4.30
C
2
Cảnh Vệ
4.32
C
2
Thuật Sĩ
4.32
C
4
Tử Thần
4.35
C
3
Thần Thoại
4.36
C
3
Long Vương
4.36
C
2
Đấu Sĩ
4.40
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.39
C
2
Khổng Lồ
4.43
C
2
Long Vương
4.46
C
2
Thần Rừng
4.44
C
5
Cao Cường
4.46
C
6
Song Đấu
4.51
C
4
Thiên Cung
4.51
D
2
Tử Thần
4.55
D
5
Thần Thoại
4.62
D
4
Thần Rừng
4.61
D
2
Bắn Tỉa
4.69
D
4
Đấu Sĩ
4.69
D
4
Pháp Sư
4.72
D
2
Xạ Thuật Sư
4.74
D
4
Khổng Lồ
4.72
D
6
Pháp Sư
4.71
D
6
Đấu Sĩ
4.86
D
5
Thiên Cung
4.79
D
5
Định Mệnh
4.81
D
5
Mặc Ảnh
4.93
D
7
Thần Tài
4.85
D
5
Sử Gia
5.26
D
4
Hắc Ám
5.29
D
4
Song Đấu
5.47
D
5
Thiên Cung
5.52
D
3
Thần Tài
6.24
D
5
Thần Tài
6.38