Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Sử Gia
1.11
S
10
Định Mệnh
1.19
S
10
Thần Thoại
1.40
S
9
Hắc Ám
1.52
S
5
Thiên Cung
3.19
S
8
U Linh
3.31
S
6
Bắn Tỉa
3.42
S
8
Song Đấu
3.47
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.33
S
6
Thần Rừng
3.47
S
6
Cảnh Vệ
3.67
S
3
Thiên Cung
3.70
S
4
Quý Nhân
3.64
S
8
Đấu Sĩ
3.67
S
5
Long Vương
3.74
S
5
Hiền Giả
3.85
S
8
Pháp Sư
3.83
A
1
Đại Thánh
3.86
A
3
Cao Cường
3.82
A
7
Mặc Ảnh
3.94
A
1
Tình Nhân
3.91
A
3
Quý Nhân
3.92
A
3
Định Mệnh
3.96
A
4
Long Vương
3.94
A
2
Thiên Cung
4.00
A
6
Thuật Sĩ
4.00
A
6
Khổng Lồ
4.09
A
3
Hiền Giả
4.06
A
6
U Linh
4.11
A
6
Hắc Ám
4.05
A
4
Hiền Giả
4.11
B
1
Lữ Khách
4.13
B
7
Định Mệnh
4.08
B
4
Thuật Sĩ
4.11
B
2
Hắc Ám
4.12
B
3
Mặc Ảnh
4.20
B
2
Quý Nhân
4.18
B
4
Sứ Thanh Hoa
4.22
B
7
Sử Gia
4.20
B
7
Thần Thoại
4.19
B
2
Pháp Sư
4.22
B
2
Hiền Giả
4.22
B
4
U Linh
4.26
B
4
Cảnh Vệ
4.27
B
1
Họa Sư
4.23
C
3
Long Vương
4.28
C
2
Song Đấu
4.29
C
2
U Linh
4.32
C
2
Thuật Sĩ
4.35
C
3
Sử Gia
4.35
C
4
Bắn Tỉa
4.37
C
2
Cảnh Vệ
4.35
C
4
Thiên Cung
4.42
C
4
Tử Thần
4.41
C
3
Thần Thoại
4.41
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.41
C
2
Đấu Sĩ
4.43
C
2
Khổng Lồ
4.41
C
5
Cao Cường
4.40
C
4
Xạ Thuật Sư
4.41
C
2
Tử Thần
4.44
C
6
Song Đấu
4.48
C
2
Thần Rừng
4.48
D
4
Thần Rừng
4.53
D
2
Long Vương
4.58
D
5
Thần Thoại
4.61
D
5
Định Mệnh
4.54
D
4
Pháp Sư
4.67
D
4
Đấu Sĩ
4.70
D
2
Bắn Tỉa
4.73
D
6
Pháp Sư
4.66
D
2
Xạ Thuật Sư
4.93
D
5
Mặc Ảnh
4.91
D
6
Đấu Sĩ
4.96
D
5
Thiên Cung
4.94
D
4
Khổng Lồ
5.08
D
7
Thần Tài
5.00
D
5
Sử Gia
5.38
D
4
Song Đấu
5.57
D
4
Hắc Ám
5.53
D
5
Thiên Cung
5.63
D
3
Thần Tài
6.71
D
5
Thần Tài
6.92