Đặc tính tốt nhất

TeamFight Tactics

Đặc tính

Thứ bậc Đặc tính Phổ biến Top 4 Top 1 Xếp Hạng Ban Đầu Trung Bình
S
10
Định Mệnh
1.00
S
10
Sử Gia
1.00
S
9
Hắc Ám
1.23
S
10
Thần Thoại
1.36
S
8
Song Đấu
3.17
S
5
Thiên Cung
3.13
S
6
Bắn Tỉa
3.28
S
4
Quý Nhân
3.22
S
8
Đấu Sĩ
3.35
S
8
Pháp Sư
3.39
S
5
Hiền Giả
3.41
S
5
Long Vương
3.52
S
8
U Linh
3.45
S
6
Sứ Thanh Hoa
3.36
S
1
Đại Thánh
3.73
S
7
Mặc Ảnh
3.94
S
7
Sử Gia
3.89
S
6
Thần Rừng
3.67
S
6
Thuật Sĩ
3.69
S
6
Cảnh Vệ
3.82
S
1
Tình Nhân
3.79
A
3
Quý Nhân
3.78
A
6
Hắc Ám
3.90
A
2
Thiên Cung
3.93
A
3
Hiền Giả
3.92
A
3
Cao Cường
3.94
A
3
Thiên Cung
3.95
A
4
Long Vương
3.94
A
4
Hiền Giả
4.05
A
3
Định Mệnh
3.99
A
4
Sứ Thanh Hoa
4.06
B
7
Định Mệnh
4.11
B
4
Cảnh Vệ
4.07
B
4
Bắn Tỉa
4.08
B
4
Thuật Sĩ
4.09
B
1
Họa Sư
4.10
B
2
Hiền Giả
4.15
B
1
Lữ Khách
4.18
B
7
Thần Thoại
4.13
B
2
Quý Nhân
4.16
B
4
U Linh
4.25
B
2
Pháp Sư
4.21
B
2
U Linh
4.24
B
3
Sử Gia
4.26
C
2
Hắc Ám
4.28
C
2
Long Vương
4.35
C
2
Song Đấu
4.35
C
6
U Linh
4.33
C
2
Đấu Sĩ
4.35
C
4
Xạ Thuật Sư
4.35
C
3
Thần Thoại
4.32
C
2
Thuật Sĩ
4.35
C
2
Cảnh Vệ
4.36
C
3
Mặc Ảnh
4.37
C
3
Long Vương
4.34
C
2
Sứ Thanh Hoa
4.40
C
4
Tử Thần
4.43
C
5
Cao Cường
4.39
C
2
Thần Rừng
4.43
C
6
Song Đấu
4.47
C
2
Khổng Lồ
4.46
C
6
Khổng Lồ
4.43
C
4
Thiên Cung
4.60
D
6
Pháp Sư
4.46
D
5
Thiên Cung
4.66
D
2
Bắn Tỉa
4.62
D
2
Tử Thần
4.65
D
4
Đấu Sĩ
4.73
D
2
Xạ Thuật Sư
4.76
D
5
Thần Thoại
4.78
D
7
Thần Tài
4.52
D
4
Khổng Lồ
4.78
D
6
Đấu Sĩ
4.87
D
4
Thần Rừng
4.83
D
4
Pháp Sư
4.81
D
5
Mặc Ảnh
4.81
D
5
Định Mệnh
4.94
D
4
Hắc Ám
5.24
D
5
Sử Gia
5.27
D
4
Song Đấu
5.44
D
5
Thiên Cung
5.48
D
3
Thần Tài
6.13
D
5
Thần Tài
6.31