Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,919,039 Vàng III
2. 10,742,090 Sắt I
3. 10,477,733 Vàng I
4. 10,459,846 Bạch Kim I
5. 8,939,186 Vàng IV
6. 8,801,321 Kim Cương II
7. 8,800,285 Vàng II
8. 8,635,887 Kim Cương III
9. 8,574,383 ngọc lục bảo IV
10. 8,130,453 Kim Cương II
11. 8,093,662 -
12. 7,983,403 ngọc lục bảo III
13. 7,927,200 Kim Cương III
14. 7,855,876 Kim Cương I
15. 7,677,722 ngọc lục bảo III
16. 7,465,460 Kim Cương III
17. 7,442,830 -
18. 7,396,936 Đồng IV
19. 7,243,584 ngọc lục bảo II
20. 7,220,454 -
21. 7,201,376 -
22. 7,183,182 Kim Cương IV
23. 7,135,215 Bạc III
24. 7,094,071 Vàng IV
25. 7,082,018 Bạch Kim IV
26. 7,032,669 -
27. 6,984,229 Kim Cương III
28. 6,892,464 ngọc lục bảo II
29. 6,867,027 Bạc I
30. 6,816,326 Vàng IV
31. 6,777,885 Sắt IV
32. 6,759,595 -
33. 6,751,548 Kim Cương III
34. 6,728,837 Kim Cương IV
35. 6,726,573 Đồng III
36. 6,726,112 Đồng III
37. 6,658,793 Sắt III
38. 6,608,568 Sắt II
39. 6,604,713 Đồng II
40. 6,594,018 -
41. 6,548,327 Bạch Kim III
42. 6,532,536 ngọc lục bảo IV
43. 6,527,420 Kim Cương III
44. 6,507,280 Cao Thủ
45. 6,479,882 -
46. 6,463,358 Sắt II
47. 6,449,779 Đồng II
48. 6,447,033 Sắt IV
49. 6,446,874 Sắt I
50. 6,407,983 -
51. 6,396,172 Kim Cương III
52. 6,342,631 Đồng I
53. 6,329,425 -
54. 6,325,842 Kim Cương IV
55. 6,275,228 Bạch Kim II
56. 6,265,774 -
57. 6,264,246 Bạc IV
58. 6,253,589 Đồng III
59. 6,251,090 -
60. 6,232,021 Sắt II
61. 6,205,949 ngọc lục bảo II
62. 6,191,404 -
63. 6,191,225 -
64. 6,172,858 Bạch Kim IV
65. 6,165,555 Bạch Kim III
66. 6,160,847 -
67. 6,152,577 ngọc lục bảo I
68. 6,112,832 Kim Cương III
69. 6,085,095 Bạch Kim IV
70. 6,079,711 -
71. 5,994,163 Vàng III
72. 5,967,241 -
73. 5,947,047 Vàng III
74. 5,934,004 Vàng I
75. 5,884,961 Đồng IV
76. 5,880,243 Kim Cương IV
77. 5,876,114 Kim Cương I
78. 5,873,831 Bạc III
79. 5,869,135 -
80. 5,858,650 Bạc II
81. 5,820,454 Bạch Kim III
82. 5,816,685 -
83. 5,804,411 Kim Cương I
84. 5,755,333 ngọc lục bảo III
85. 5,715,800 Bạch Kim IV
86. 5,668,313 Kim Cương IV
87. 5,667,753 -
88. 5,657,199 Kim Cương IV
89. 5,635,511 Bạch Kim I
90. 5,611,903 Kim Cương II
91. 5,599,796 Sắt III
92. 5,586,995 -
93. 5,566,087 -
94. 5,550,517 Đồng I
95. 5,549,802 Cao Thủ
96. 5,535,518 -
97. 5,535,332 ngọc lục bảo III
98. 5,530,646 -
99. 5,494,603 Vàng III
100. 5,489,244 Bạc IV