Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 12,841,386 ngọc lục bảo IV
2. 12,343,009 Bạch Kim III
3. 10,204,211 -
4. 10,006,576 -
5. 9,774,148 Đồng IV
6. 9,712,148 -
7. 9,565,333 ngọc lục bảo IV
8. 9,443,446 -
9. 9,384,079 -
10. 9,344,673 ngọc lục bảo IV
11. 9,280,121 Bạch Kim IV
12. 9,275,028 -
13. 9,270,347 -
14. 9,086,298 -
15. 8,952,309 -
16. 8,657,926 Bạc IV
17. 8,654,886 -
18. 8,640,078 -
19. 8,611,098 -
20. 8,433,338 Đồng I
21. 8,291,045 -
22. 8,171,718 Vàng IV
23. 8,043,993 -
24. 8,023,775 Kim Cương IV
25. 7,929,225 Bạch Kim I
26. 7,911,758 -
27. 7,733,595 Bạc IV
28. 7,538,832 -
29. 7,386,895 Kim Cương III
30. 7,160,551 Bạch Kim III
31. 7,143,545 Bạch Kim III
32. 7,125,169 Kim Cương III
33. 7,112,104 Đồng IV
34. 7,065,268 -
35. 7,011,525 ngọc lục bảo III
36. 6,939,955 Kim Cương IV
37. 6,926,183 Vàng I
38. 6,839,806 -
39. 6,803,114 -
40. 6,761,828 -
41. 6,723,868 -
42. 6,700,928 -
43. 6,653,178 Sắt II
44. 6,652,382 -
45. 6,650,113 Vàng IV
46. 6,605,982 Sắt II
47. 6,571,468 -
48. 6,546,367 -
49. 6,528,176 -
50. 6,509,982 -
51. 6,502,829 Đồng IV
52. 6,477,855 -
53. 6,393,742 Kim Cương III
54. 6,390,809 Đồng I
55. 6,361,211 ngọc lục bảo IV
56. 6,302,330 -
57. 6,288,816 Đồng IV
58. 6,273,254 -
59. 6,234,286 Sắt I
60. 6,211,502 ngọc lục bảo I
61. 6,198,499 ngọc lục bảo II
62. 6,191,070 -
63. 6,166,706 -
64. 6,105,563 -
65. 6,075,267 -
66. 6,040,840 -
67. 6,037,089 Sắt II
68. 6,032,986 Đồng I
69. 6,027,365 Bạc I
70. 5,999,786 Bạc IV
71. 5,994,487 -
72. 5,982,842 Kim Cương III
73. 5,909,293 Đồng III
74. 5,907,630 -
75. 5,858,127 Bạc III
76. 5,836,391 Sắt IV
77. 5,836,046 -
78. 5,814,625 Bạc III
79. 5,809,859 Sắt II
80. 5,781,910 Kim Cương III
81. 5,742,886 Đồng IV
82. 5,730,316 Bạc III
83. 5,722,413 Sắt II
84. 5,673,337 Bạch Kim II
85. 5,667,967 -
86. 5,654,429 Kim Cương IV
87. 5,649,399 -
88. 5,628,672 Đồng II
89. 5,608,403 -
90. 5,605,990 Bạc I
91. 5,604,179 Cao Thủ
92. 5,595,549 -
93. 5,567,097 Đồng II
94. 5,531,710 -
95. 5,504,464 -
96. 5,494,929 Bạc I
97. 5,482,986 Bạc I
98. 5,464,562 -
99. 5,461,272 -
100. 5,456,718 -