Akali

Bản ghi mới nhất với Akali

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:27)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:27) Chiến thắng
2 / 7 / 0
98 CS - 5.4k vàng
Khiên DoranBúa GỗKiếm DàiHỏa Ngọc
Thủy KiếmGiày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Giáp Thiên NhiênKhiên DoranGiày Thủy NgânÁo Choàng Bạc
Găng Tay Băng GiáGiáp LướiMắt Xanh
8 / 0 / 6
115 CS - 8.9k vàng
0 / 6 / 5
81 CS - 4.8k vàng
Khiên Thái DươngGiàyPhong Ấn Hắc ÁmGiáp Lụa
Linh Hồn Phong HồMáy Quét Oracle
Kiếm Ma YoumuuMãng Xà KíchKiếm DàiGiày Khai Sáng Ionia
Linh Hồn Phong HồKiếm DàiMáy Quét Oracle
12 / 1 / 4
117 CS - 9.6k vàng
0 / 5 / 1
117 CS - 4.8k vàng
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứGiày Pháp SưMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmKhiên Doran
Kiếm Tai ƯơngMáy Quét Oracle
3 / 1 / 7
128 CS - 6.2k vàng
3 / 4 / 0
104 CS - 5.5k vàng
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiCung GỗGiày Xịn
Mắt Xanh
Kiếm DoranGươm Thức ThờiMắt Kiểm SoátKiếm B.F.
GiàyDao Hung TànThấu Kính Viễn Thị
1 / 2 / 3
117 CS - 6.3k vàng
1 / 3 / 3
11 CS - 3.7k vàng
Giày Khai Sáng IoniaKhiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátHỏa Ngọc
Giáp LụaÁo VảiMáy Quét Oracle
Dây Chuyền Iron SolariHuyết TrảoMắt Kiểm SoátGiày Khai Sáng Ionia
Hồng NgọcGiáp LụaMáy Quét Oracle
1 / 2 / 12
17 CS - 5k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:28)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:28) Chiến thắng
4 / 3 / 4
186 CS - 10.9k vàng
Chùy Phản KíchHuyết Giáp Chúa TểGiày Thép GaiKiếm Răng Cưa
Kiếm DoranBúa Chiến CaulfieldMắt Xanh
Kiếm Tai ƯơngGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmQuyền Trượng Bão Tố
Máy Quét Oracle
3 / 7 / 2
173 CS - 8.5k vàng
5 / 3 / 6
144 CS - 9.5k vàng
Giày Thủy NgânMũi KhoanRìu ĐenGiáo Thiên Ly
Máy Quét Oracle
Mắt Kiểm SoátKiếm DàiMóc Diệt Thủy QuáiGiáo Thiên Ly
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
5 / 3 / 12
147 CS - 9.7k vàng
5 / 8 / 3
190 CS - 9.5k vàng
Mắt Kiểm SoátQuyền Trượng Đại Thiên SứĐá Hắc HóaSách Quỷ
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Khai Sáng IoniaThấu Kính Viễn Thị
Nhẫn DoranQuyền Trượng Đại Thiên SứMặt Nạ Đọa Đày LiandryĐá Hắc Hóa
Giày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
6 / 3 / 11
179 CS - 10.1k vàng
1 / 5 / 5
167 CS - 8.2k vàng
Kiếm DoranGươm Suy VongGiày Cuồng NộĐao Chớp Navori
Kiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
Hỏa NgọcÁo Choàng Hắc QuangTim BăngKhiên Doran
Giày Khai Sáng IoniaGiáp LướiThấu Kính Viễn Thị
2 / 2 / 14
168 CS - 8.8k vàng
1 / 7 / 7
18 CS - 5.6k vàng
Khiên Vàng Thượng GiớiDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátHỏa Ngọc
Giày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Gươm Đồ TểGiày BạcHuyết TrảoÁo Choàng Tím
Đại Bác Liên ThanhGươm Thức ThờiMáy Quét Oracle
10 / 1 / 9
28 CS - 10.1k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:14)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (23:14) Chiến thắng
1 / 8 / 1
118 CS - 7.1k vàng
Khiên DoranGiày Thép GaiRìu TiamatNguyệt Đao
Gậy Hung ÁcMắt Xanh
Móng Vuốt SterakGiáp LụaGiáp LụaTam Hợp Kiếm
Giày Thép GaiGiáo Thiên LyMắt Xanh
9 / 1 / 5
188 CS - 12.5k vàng
1 / 9 / 9
89 CS - 6.9k vàng
Giày XịnGươm Suy VongRìu Nhanh NhẹnLông Đuôi
Linh Hồn Phong HồCung GỗMáy Quét Oracle
Rìu Mãng XàMũi KhoanGiày Thép GaiRìu Đen
Kiếm DàiKiếm DàiMáy Quét Oracle
7 / 4 / 8
143 CS - 10.1k vàng
5 / 3 / 5
171 CS - 9.4k vàng
Mắt Kiểm SoátMãng Xà KíchThuốc Tái Sử DụngNguyệt Đao
Dao Hung TànGiày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
Đồng Hồ Cát ZhonyaĐá Hắc HóaGiày Pháp SưGậy Bùng Nổ
Quyền Trượng Ác ThầnMắt Xanh
5 / 3 / 7
168 CS - 10.1k vàng
8 / 3 / 4
177 CS - 11.7k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiCuồng Đao GuinsooGiày Cuồng NộNanh Nashor
Thấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiGiày Cuồng NộĐao Chớp Navori
Vô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
8 / 3 / 8
176 CS - 11.1k vàng
0 / 8 / 10
13 CS - 6k vàng
Hỏa NgọcHuyết TrảoDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm Soát
Giày Thép GaiGiáp LụaMáy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiMắt Kiểm SoátLời Thề Hiệp SĩGiày Khai Sáng Ionia
Hỏa NgọcGiáp Cai NgụcMáy Quét Oracle
1 / 4 / 15
27 CS - 6.9k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:25)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (27:25) Thất bại
5 / 4 / 13
184 CS - 11.7k vàng
Súng Lục LudenNhẫn DoranGiày Pháp SưKính Nhắm Ma Pháp
Mũ Phù Thủy RabadonĐá Hắc HóaThấu Kính Viễn Thị
Giày Thép GaiThuốc Tái Sử DụngGiáo Thiên LyGiáp Lụa
Tam Hợp KiếmGiáp LụaMắt Xanh
2 / 5 / 7
171 CS - 9.8k vàng
6 / 3 / 11
171 CS - 10.8k vàng
Giáo Thiên LyNguyệt ĐaoGiày Thủy NgânGiáp Cai Ngục
Máy Quét Oracle
Giày Thép GaiMóc Diệt Thủy QuáiRìu ĐenĐao Tím
Chùy Phản KíchMáy Quét Oracle
9 / 7 / 2
202 CS - 14.3k vàng
12 / 6 / 3
170 CS - 11.8k vàng
Dao GămGươm Suy VongGiày Thép GaiNỏ Tử Thủ
Cung GỗÁo Choàng BạcMáy Quét Oracle
Kiếm Tai ƯơngNgọn Lửa Hắc HóaPhong Ấn Hắc ÁmGậy Quá Khổ
Giày Pháp SưSách CũMáy Quét Oracle
6 / 5 / 4
178 CS - 10.7k vàng
13 / 7 / 12
197 CS - 12.8k vàng
Áo Choàng TímGươm Suy VongCuồng Cung RunaanVô Cực Kiếm
Cung XanhGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Thuốc Tái Sử DụngÁo Choàng Bóng TốiGươm Thức ThờiKiếm Doran
Giày BạcCung XanhThấu Kính Viễn Thị
2 / 10 / 3
162 CS - 8.9k vàng
3 / 0 / 27
31 CS - 8.9k vàng
Thú Bông Bảo MộngDây Chuyền Chuộc TộiGiày Khai Sáng IoniaVương Miện Shurelya
Hỏa NgọcMáy Quét Oracle
Sách CũKhiên Vàng Thượng GiớiGiày Pháp SưĐai Tên Lửa Hextech
Mắt Kiểm SoátSách CũMáy Quét Oracle
1 / 12 / 4
19 CS - 6k vàng
(14.11)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:55)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (19:55) Chiến thắng
3 / 6 / 0
135 CS - 7.1k vàng
Cuốc ChimRìu ĐenGiày Thủy NgânKiếm Doran
Mũi KhoanMắt Xanh
Giày Pháp SưKiếm Tai ƯơngPhong Ấn Hắc ÁmNhẫn Doran
Thuốc Tái Sử DụngMáy Chuyển Pha HextechThấu Kính Viễn Thị
3 / 4 / 4
123 CS - 6.9k vàng
2 / 6 / 2
112 CS - 6.9k vàng
Kiếm Âm URìu TiamatGậy Hung ÁcGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
Rìu TiamatGiày Thủy NgânBúa GỗMóc Diệt Thủy Quái
Máy Quét Oracle
8 / 0 / 5
148 CS - 10k vàng
2 / 5 / 0
145 CS - 7.1k vàng
Nhẫn DoranSúng Lục LudenMáy Chuyển Pha HextechGiày Đồng Bộ
Linh Hồn Lạc LõngBụi Lấp LánhThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranMóc Diệt Thủy QuáiCung GỗÁo Choàng Bạc
Giày Thủy NgânDao GămThấu Kính Viễn Thị
5 / 1 / 10
101 CS - 7.8k vàng
1 / 3 / 4
120 CS - 6.5k vàng
Nhẫn DoranGiày Pháp SưSúng Lục LudenSách Quỷ
Sách CũSách CũMắt Xanh
Kiếm DoranTam Hợp KiếmGiày Khai Sáng IoniaNgọn Giáo Shojin
Mắt Kiểm SoátKiếm DàiThấu Kính Viễn Thị
5 / 2 / 1
181 CS - 9.9k vàng
0 / 1 / 2
18 CS - 4k vàng
Thú Bông Bảo MộngNước Mắt Nữ ThầnHỏa NgọcGương Thần Bandle
Giày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariMắt Kiểm SoátGiày Thủy Ngân
Hỏa NgọcGiáp LụaMáy Quét Oracle
0 / 1 / 10
20 CS - 5.5k vàng
(14.11)