Tryndamere

Bản ghi mới nhất với Tryndamere

Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:32)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (18:32) Thất bại
5 / 2 / 4
124 CS - 7.5k vàng
Áo Choàng BạcGiáp GaiGiáp LướiHồng Ngọc
Khiên DoranGiày Thép GaiMáy Quét Oracle
Đai Thanh ThoátGiày Thép GaiKhiên DoranChùy Phản Kích
Mắt Xanh
1 / 8 / 1
129 CS - 6.1k vàng
8 / 3 / 5
115 CS - 8.7k vàng
Cung XanhKiếm Ma YoumuuMắt Kiểm SoátNguyệt Quế Cao Ngạo
Giày Thép GaiMáy Quét Oracle
Đuốc Lửa ĐenMặt Nạ Đọa Đày LiandryGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
4 / 8 / 2
146 CS - 8.2k vàng
9 / 6 / 1
153 CS - 10.1k vàng
Giày Cuồng NộRìu Mãng XàKiếm DoranMa Vũ Song Kiếm
Áo Choàng TímMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngKiếm B.F.Kiếm DoranDao Hung Tàn
Giày Cuồng NộGươm Thức ThờiThấu Kính Viễn Thị
6 / 7 / 4
118 CS - 7.9k vàng
9 / 3 / 4
167 CS - 10.4k vàng
Ma Vũ Song KiếmÁo Choàng TímCung XanhMóc Diệt Thủy Quái
Giày Cuồng NộKiếm DoranThấu Kính Viễn Thị
Giày Cuồng NộKiếm DoranGươm Suy VongSong Kiếm
Dao GămThấu Kính Viễn Thị
4 / 5 / 1
131 CS - 7.3k vàng
1 / 1 / 8
16 CS - 5.5k vàng
Tụ Bão ZekeKhiên Vàng Thượng GiớiHỏa NgọcGiáp Lưới
Giày BạcMáy Quét Oracle
GiàyNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakĐai Tên Lửa HextechSách Cũ
Giáp LụaPhong Ấn Hắc ÁmMáy Quét Oracle
0 / 4 / 4
38 CS - 4.6k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:19)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (29:19) Chiến thắng
2 / 11 / 3
198 CS - 9.4k vàng
Tam Hợp KiếmRìu Mãng XàGươm Đồ TểGiày Thép Gai
Mắt Xanh
Nỏ Thần DominikRìu Mãng XàGiày Cuồng NộMa Vũ Song Kiếm
Vô Cực KiếmĐao Chớp NavoriMáy Quét Oracle
9 / 4 / 4
328 CS - 18.5k vàng
9 / 7 / 8
158 CS - 12.2k vàng
Thương Phục Hận SeryldaGươm Thức ThờiGiày BạcGậy Hung Ác
Mãng Xà KíchMáy Quét Oracle
Đồng Hồ Cát ZhonyaPhong Ấn Hắc ÁmĐuốc Lửa ĐenGiày Pháp Sư
Sách CũMặt Nạ Đọa Đày LiandryMáy Quét Oracle
11 / 6 / 10
196 CS - 13.6k vàng
6 / 2 / 6
250 CS - 14.3k vàng
Trượng Hư VôKính Nhắm Ma PhápPhong Ấn Hắc ÁmMũ Phù Thủy Rabadon
Súng Lục LudenGiày Pháp SưMáy Quét Oracle
Khiên DoranÁo Choàng Hắc QuangGiáp LướiGiày Thép Gai
Găng Tay Băng GiáHồng NgọcMắt Xanh
0 / 4 / 9
166 CS - 9.5k vàng
6 / 6 / 6
221 CS - 11.9k vàng
Vô Cực KiếmKiếm DoranGiày Cuồng NộMa Vũ Song Kiếm
Mũi Tên Yun TalÁo Choàng TímThấu Kính Viễn Thị
Kiếm DoranGiày Cuồng NộSúng Hải TặcĐại Bác Liên Thanh
Vô Cực KiếmThấu Kính Viễn Thị
6 / 4 / 10
197 CS - 11.9k vàng
4 / 6 / 12
43 CS - 9.7k vàng
Kiếm DàiÁo Choàng TímHuyết TrảoKiếm Âm U
Giày BạcÁo Choàng Bóng TốiMáy Quét Oracle
Đai Tên Lửa HextechĐồng Hồ Cát ZhonyaNgòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Khai Sáng Ionia
Máy Quét Oracle
6 / 9 / 6
31 CS - 9.1k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:41)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:41) Chiến thắng
1 / 2 / 0
110 CS - 4.9k vàng
Khiên DoranThủy KiếmThuốc Tái Sử DụngBúa Gỗ
Giày Thép GaiKiếm DàiMắt Xanh
Rìu Mãng XàThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộDao Găm
Kiếm DoranMắt Xanh
2 / 1 / 2
106 CS - 5.5k vàng
0 / 5 / 2
91 CS - 4.7k vàng
Linh Hồn Hỏa KhuyểnGiày Khai Sáng IoniaPhong Ấn Hắc ÁmMáy Chuyển Pha Hextech
Thủy KiếmSách CũMáy Quét Oracle
Nguyệt ĐaoBúa Chiến CaulfieldGiày XịnLinh Hồn Phong Hồ
Máy Quét Oracle
5 / 0 / 6
105 CS - 6.8k vàng
0 / 2 / 0
146 CS - 5.5k vàng
Khiên DoranGươm Suy VongMắt Kiểm SoátGiày Thủy Ngân
Mắt Xanh
Nhẫn DoranPhong Ấn Hắc ÁmTrượng Trường SinhSách Cũ
Giày Khai Sáng IoniaMắt Xanh
2 / 0 / 8
110 CS - 6k vàng
3 / 3 / 0
129 CS - 6k vàng
Kiếm Ma YoumuuThuốc Tái Sử DụngÁo Choàng TímKiếm Doran
Giày BạcMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngKiếm DoranCuốc ChimSúng Hải Tặc
Giày Cuồng NộMắt Xanh
2 / 1 / 9
113 CS - 7k vàng
0 / 2 / 3
17 CS - 3.7k vàng
Huyết TrảoThuốc Tái Sử DụngHỏa NgọcÁo Vải
Giáp LụaGiày Thủy NgânMáy Quét Oracle
Ngòi Nổ Hư Không Zaz'ZakGiày Khai Sáng IoniaThuốc Tái Sử DụngBí Chương Thất Truyền
Ngọc Quên LãngMáy Quét Oracle
3 / 2 / 4
19 CS - 4.7k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (37:30)

Chiến thắng Xếp Hạng Đơn/Đôi (37:30) Thất bại
9 / 10 / 7
311 CS - 19.1k vàng
Rìu Mãng XàLời Nhắc Tử VongMa Vũ Song KiếmVô Cực Kiếm
Giày Cuồng NộMũi KhoanMắt Xanh
Khiên Băng RanduinGiáp GaiGiáp Thiên NhiênTim Băng
Găng Tay Băng GiáGiày Thép GaiMắt Xanh
7 / 9 / 10
273 CS - 16.4k vàng
10 / 13 / 24
151 CS - 16.4k vàng
Rìu ĐenGươm Đồ TểVũ Điệu Tử ThầnTim Băng
Tam Hợp KiếmGiày Thép GaiMắt Xanh
Rìu ĐenGiáo Thiên LyKhiên Băng RanduinMóng Vuốt Sterak
Giày Thép GaiGiáp Cai NgụcMáy Quét Oracle
8 / 9 / 18
198 CS - 15.9k vàng
10 / 8 / 11
243 CS - 16.5k vàng
Mặt Nạ Đọa Đày LiandryNanh NashorTim BăngMũ Phù Thủy Rabadon
Sách CũGiày Pháp SưThấu Kính Viễn Thị
Vũ Điệu Tử ThầnGiày Cuồng NộGiáp Thiên ThầnNỏ Thần Dominik
Vô Cực KiếmGươm Suy VongThấu Kính Viễn Thị
16 / 11 / 8
275 CS - 18.8k vàng
16 / 10 / 16
211 CS - 17.7k vàng
Móc Diệt Thủy QuáiNỏ Thần DominikMũi Tên Yun TalCuồng Cung Runaan
Cuốc ChimGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
Vô Cực KiếmSúng Hải TặcNỏ Thần DominikGươm Suy Vong
Huyết TrượngGiày Cuồng NộThấu Kính Viễn Thị
15 / 10 / 14
194 CS - 17.3k vàng
3 / 15 / 29
35 CS - 11k vàng
Dây Chuyền Chuộc TộiThú Bông Bảo MộngTrát Lệnh Đế VươngBùa Nguyệt Thạch
Ngọc Quên LãngGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
Cỗ Xe Mùa ĐôngDây Chuyền Iron SolariKhiên Băng RanduinTụ Bão Zeke
Lời Thề Hiệp SĩGiày Khai Sáng IoniaMáy Quét Oracle
10 / 9 / 30
27 CS - 13.7k vàng
(14.10)

Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:12)

Thất bại Xếp Hạng Đơn/Đôi (15:12) Chiến thắng
0 / 3 / 1
102 CS - 4.4k vàng
Khiên DoranThuốc Tái Sử DụngGiày Thủy NgânKiếm Răng Cưa
Búa Chiến CaulfieldMắt Xanh
Thuốc Tái Sử DụngGiày Pháp SưMặt Nạ Đọa Đày LiandryNhẫn Doran
Giáp Tay Vỡ NátMáy Quét Oracle
5 / 0 / 2
117 CS - 6.4k vàng
2 / 3 / 0
54 CS - 4.1k vàng
Linh Hồn Phong HồMóc Diệt Thủy QuáiMáy Quét Oracle
Linh Hồn Hỏa KhuyểnGiày Pháp SưPhong Ấn Hắc ÁmMặt Nạ Đọa Đày Liandry
Mặt Nạ Ma ÁmMáy Quét Oracle
5 / 2 / 6
98 CS - 7.2k vàng
0 / 2 / 1
93 CS - 4.3k vàng
Giày XịnSúng Lục LudenNhẫn DoranPhong Ấn Hắc Ám
Mắt Xanh
Rìu Mãng XàThuốc Tái Sử DụngGiày Cuồng NộKiếm Doran
Song KiếmMắt Xanh
3 / 1 / 4
123 CS - 7.5k vàng
1 / 5 / 0
115 CS - 5.3k vàng
Thuốc Tái Sử DụngGiày Thép GaiSúng Hải TặcKiếm Doran
Mắt Xanh
Giày XịnCuồng Đao GuinsooMóc Diệt Thủy QuáiDao Găm
Kiếm DoranMắt Xanh
2 / 0 / 6
145 CS - 7.3k vàng
0 / 3 / 1
11 CS - 3.2k vàng
Thú Bông Bảo MộngHỏa NgọcGiàyGương Thần Bandle
Máy Quét Oracle
Khiên Vàng Thượng GiớiGiày Khai Sáng IoniaMắt Kiểm SoátDao Hung Tàn
Kiếm Âm UMáy Quét Oracle
1 / 0 / 6
16 CS - 5.5k vàng
(14.10)