Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.028% | 0.028% | |
Đại Cao Thủ |
0.058% | 0.058% | |
Cao Thủ |
0.65% | 0.65% | |
Kim Cương I |
0.082% | 1.6% | |
Kim Cương II |
0.19% | ||
Kim Cương III |
0.36% | ||
Kim Cương IV |
0.96% | ||
ngọc lục bảo I |
0.28% | 5.2% | |
ngọc lục bảo II |
0.73% | ||
ngọc lục bảo III |
1.3% | ||
ngọc lục bảo IV |
2.8% | ||
Bạch Kim I |
1.0% | 14% | |
Bạch Kim II |
2.4% | ||
Bạch Kim III |
3.6% | ||
Bạch Kim IV |
7.0% | ||
Vàng I |
2.7% | 25% | |
Vàng II |
5.1% | ||
Vàng III |
7.0% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.5% | 30% | |
Bạc II |
8.1% | ||
Bạc III |
8.4% | ||
Bạc IV |
8.6% | ||
Đồng I |
5.7% | 18% | |
Đồng II |
5.5% | ||
Đồng III |
4.1% | ||
Đồng IV |
2.9% | ||
Sắt I |
1.6% | 3.6% | |
Sắt II |
1.4% | ||
Sắt III |
0.57% | ||
Sắt IV |
0.034% |