Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.046% | 0.046% | |
Đại Cao Thủ |
0.13% | 0.13% | |
Cao Thủ |
1.6% | 1.6% | |
Kim Cương I |
0.11% | 2.7% | |
Kim Cương II |
0.35% | ||
Kim Cương III |
0.60% | ||
Kim Cương IV |
1.6% | ||
ngọc lục bảo I |
0.36% | 7.4% | |
ngọc lục bảo II |
1.0% | ||
ngọc lục bảo III |
1.8% | ||
ngọc lục bảo IV |
4.2% | ||
Bạch Kim I |
1.0% | 15% | |
Bạch Kim II |
2.4% | ||
Bạch Kim III |
4.0% | ||
Bạch Kim IV |
7.7% | ||
Vàng I |
2.3% | 24% | |
Vàng II |
4.9% | ||
Vàng III |
6.7% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.0% | 29% | |
Bạc II |
7.7% | ||
Bạc III |
8.0% | ||
Bạc IV |
8.6% | ||
Đồng I |
4.4% | 14% | |
Đồng II |
4.3% | ||
Đồng III |
3.4% | ||
Đồng IV |
2.5% | ||
Sắt I |
1.6% | 3.8% | |
Sắt II |
1.5% | ||
Sắt III |
0.60% | ||
Sắt IV |
0.062% |