Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.027% | 0.027% | |
Đại Cao Thủ |
0.054% | 0.054% | |
Cao Thủ |
0.61% | 0.61% | |
Kim Cương I |
0.095% | 1.7% | |
Kim Cương II |
0.23% | ||
Kim Cương III |
0.40% | ||
Kim Cương IV |
1.0% | ||
ngọc lục bảo I |
0.33% | 5.9% | |
ngọc lục bảo II |
0.86% | ||
ngọc lục bảo III |
1.4% | ||
ngọc lục bảo IV |
3.2% | ||
Bạch Kim I |
1.3% | 16% | |
Bạch Kim II |
2.9% | ||
Bạch Kim III |
4.2% | ||
Bạch Kim IV |
7.7% | ||
Vàng I |
2.8% | 24% | |
Vàng II |
5.2% | ||
Vàng III |
6.8% | ||
Vàng IV |
9.5% | ||
Bạc I |
5.3% | 29% | |
Bạc II |
7.6% | ||
Bạc III |
8.0% | ||
Bạc IV |
8.3% | ||
Đồng I |
5.3% | 17% | |
Đồng II |
5.1% | ||
Đồng III |
3.9% | ||
Đồng IV |
2.9% | ||
Sắt I |
1.6% | 3.9% | |
Sắt II |
1.5% | ||
Sắt III |
0.64% | ||
Sắt IV |
0.040% |