Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.022% | 0.022% | |
Đại Cao Thủ |
0.045% | 0.045% | |
Cao Thủ |
1.9% | 1.9% | |
Kim Cương I |
0.16% | 4.1% | |
Kim Cương II |
0.46% | ||
Kim Cương III |
0.86% | ||
Kim Cương IV |
2.6% | ||
ngọc lục bảo I |
0.51% | 11% | |
ngọc lục bảo II |
1.4% | ||
ngọc lục bảo III |
2.7% | ||
ngọc lục bảo IV |
6.6% | ||
Bạch Kim I |
1.4% | 21% | |
Bạch Kim II |
3.5% | ||
Bạch Kim III |
5.7% | ||
Bạch Kim IV |
11% | ||
Vàng I |
2.9% | 27% | |
Vàng II |
5.8% | ||
Vàng III |
7.8% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
4.1% | 22% | |
Bạc II |
6.1% | ||
Bạc III |
6.0% | ||
Bạc IV |
6.1% | ||
Đồng I |
2.7% | 8.8% | |
Đồng II |
2.7% | ||
Đồng III |
2.0% | ||
Đồng IV |
1.3% | ||
Sắt I |
0.69% | 1.7% | |
Sắt II |
0.66% | ||
Sắt III |
0.31% | ||
Sắt IV |
0.027% |