Phân bố xếp hạng (TFT)
Thứ bậc | Hạng | Hạng % | Bậc % |
---|---|---|---|
Thách Đấu |
0.021% | 0.021% | |
Đại Cao Thủ |
0.043% | 0.043% | |
Cao Thủ |
0.94% | 0.94% | |
Kim Cương I |
0.087% | 1.9% | |
Kim Cương II |
0.23% | ||
Kim Cương III |
0.44% | ||
Kim Cương IV |
1.2% | ||
ngọc lục bảo I |
0.32% | 6.2% | |
ngọc lục bảo II |
0.87% | ||
ngọc lục bảo III |
1.5% | ||
ngọc lục bảo IV |
3.4% | ||
Bạch Kim I |
1.1% | 15% | |
Bạch Kim II |
2.6% | ||
Bạch Kim III |
4.0% | ||
Bạch Kim IV |
7.6% | ||
Vàng I |
2.8% | 26% | |
Vàng II |
5.4% | ||
Vàng III |
7.3% | ||
Vàng IV |
10% | ||
Bạc I |
5.4% | 29% | |
Bạc II |
7.8% | ||
Bạc III |
8.0% | ||
Bạc IV |
8.3% | ||
Đồng I |
5.0% | 16% | |
Đồng II |
4.9% | ||
Đồng III |
3.6% | ||
Đồng IV |
2.5% | ||
Sắt I |
1.3% | 3.0% | |
Sắt II |
1.2% | ||
Sắt III |
0.45% | ||
Sắt IV |
0.028% |