Gnar

Gnar

5,537 trận ( 2 ngày vừa qua )
2.8%
Phổ biến
8.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Ném Boomerang / Ném Đá
Q
Quá Khích / Đập Phá
W
Nhún Nhảy / Nghiền Nát
E
Đột Biến Gien
Ném Boomerang / Ném Đá
Q Q Q Q Q
Quá Khích / Đập Phá
W W W W W
Nhún Nhảy / Nghiền Nát
E E E E E
GNAR!
R R R
Phổ biến: 63.3% - Tỷ Lệ Thắng: 8.9%

Build ban đầu

Kiếm Vệ Quân
Búa Vệ Quân
Phổ biến: 30.6%
Tỷ Lệ Thắng: 4.5%

Build cốt lõi

Móng Vuốt Sterak
Mặt Nạ Vực Thẳm
Giáp Thiên Nhiên
Phổ biến: 1.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 38.2%
Tỷ Lệ Thắng: 10.5%

Đường build chung cuộc

Giáp Gai
Khiên Băng Randuin
Gươm Suy Vong

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài

Nâng Cấp Phổ biến
1.
Khéo Léo Khéo Léo
2.
Đòn Đánh Sấm Sét Đòn Đánh Sấm Sét
3.
Đánh Nhừ Tử Đánh Nhừ Tử
4.
Nhân Hai Nhân Ba Nhân Hai Nhân Ba
5.
Khổng Lồ Hóa Khổng Lồ Hóa

Người chơi Gnar xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
gp150602#LAN
gp150602#LAN
LAN (#1)
Cao Thủ 60.3% 63
2.
우찬이형사랑해요#KR1
우찬이형사랑해요#KR1
KR (#2)
Kim Cương III 85.7% 56
3.
Froschkneck#EUW
Froschkneck#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ 56.4% 55
4.
hari up#EUNE
hari up#EUNE
EUNE (#4)
Cao Thủ 55.9% 59
5.
xiaokuanggong#001
xiaokuanggong#001
KR (#5)
Thách Đấu 53.5% 101
6.
Nasasyn#EUNE
Nasasyn#EUNE
EUNE (#6)
Cao Thủ 61.9% 42
7.
Rafiboyy#2002
Rafiboyy#2002
EUW (#7)
Cao Thủ 49.7% 193
8.
슈슈파나#gnar1
슈슈파나#gnar1
KR (#8)
Cao Thủ 49.7% 157
9.
Zeus#HK1
Zeus#HK1
KR (#9)
Cao Thủ 49.4% 89
10.
그리드의 후작#KR1
그리드의 후작#KR1
KR (#10)
Kim Cương IV 74.5% 47

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn