16.5%
Phổ biến
11.5%
Tỷ Lệ Thắng
2.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 13.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 8.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 17.6%
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.8%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Tỷ Lệ Thắng: 25.0%
Giày
Phổ biến: 36.4%
Tỷ Lệ Thắng: 10.6%
Tỷ Lệ Thắng: 10.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Twisted Fate
Lira
5 /
8 /
10
|
VS
|
E
W
|
|
||
Finn
4 /
9 /
15
|
VS
|
E
W
|
|
||
Lira
4 /
1 /
4
|
VS
|
E
W
|
|
||
Saint
2 /
11 /
6
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Ragner
2 /
0 /
1
|
VS
|
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Xạ Thủ Ma Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Diệt Khổng Lồ
|
|
Găng Bảo Thạch
|
|
Người chơi Twisted Fate xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
leftover#OCE
OCE (#1) |
85.0% | ||||
뗑 귄#O V O
KR (#2) |
69.8% | ||||
Nguyễn Phạm GHào#52hz
VN (#3) |
68.6% | ||||
34PI5HP34J5I34H5#EUW
EUW (#4) |
84.6% | ||||
2DTFT#TFT
VN (#5) |
66.4% | ||||
Skynerrr#VN2
VN (#6) |
68.0% | ||||
생크림보름달#초코맛
KR (#7) |
66.7% | ||||
8lllD#6974
KR (#8) |
66.0% | ||||
TheUKTop40looks#NA1
NA (#9) |
64.4% | ||||
팀 정글 기사 但又不#2012
VN (#10) |
65.8% | ||||