2.2%
Phổ biến
13.0%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 56.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 12.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 46.3%
Tỷ Lệ Thắng: 8.8%
Tỷ Lệ Thắng: 8.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.9%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Tỷ Lệ Thắng: 28.6%
Giày
Phổ biến: 82.9%
Tỷ Lệ Thắng: 13.2%
Tỷ Lệ Thắng: 13.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vex
Loki
4 /
5 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Pullbae
0 /
2 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Reeker
2 /
7 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Evi
2 /
2 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
FATE
5 /
3 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Găng Bảo Thạch
|
|
Người chơi Vex xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
FOR THE PLOT#LFW
NA (#1) |
75.5% | ||||
APO#我要咖啡
EUW (#2) |
66.0% | ||||
wapyyyyyyyyyyy#0607
VN (#3) |
63.0% | ||||
Se7en#8470
VN (#4) |
62.5% | ||||
Davic Dít Cu Lỳ#VN2
VN (#5) |
61.6% | ||||
Kiều Loan Makeup#0375
VN (#6) |
65.2% | ||||
ke le jia bing#Nice
KR (#7) |
59.1% | ||||
foronlyfornone#KR1
KR (#8) |
55.8% | ||||
ĐỊT CỤ LŨ C THỦ#12345
VN (#9) |
56.0% | ||||
d4ze#d4ze
EUW (#10) |
58.3% | ||||