13.0%
Phổ biến
12.2%
Tỷ Lệ Thắng
7.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 27.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 10.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 12.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày
Phổ biến: 71.9%
Tỷ Lệ Thắng: 11.8%
Tỷ Lệ Thắng: 11.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Zyra
Raxxo
0 /
3 /
3
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Raxxo
1 /
6 /
9
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Raxxo
2 /
5 /
23
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Raxxo
2 /
4 /
5
|
VS
|
E
W
Q
|
|||
Croco
4 /
3 /
16
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Bậc Thầy Gọi Đệ
|
|
Hỏa Ngục Dẫn Truyền
|
|
Xạ Thủ Thiên Bẩm
|
|
Người chơi Zyra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Mọi Người Vui#Ngò
VN (#1) |
76.7% | ||||
태 육#KR1
KR (#2) |
61.9% | ||||
aichicaidehatuqi#KR1
KR (#3) |
64.6% | ||||
ES EL LAG#LAN
LAN (#4) |
62.0% | ||||
라쿤99#KR1
KR (#5) |
59.3% | ||||
diewarlock#NA1
NA (#6) |
61.4% | ||||
Thorned Queen#EUW
EUW (#7) |
60.0% | ||||
Schmrgl#EUW
EUW (#8) |
60.0% | ||||
soft 카우#KR1
KR (#9) |
59.1% | ||||
TOSTONES#AGUA
LAN (#10) |
58.9% | ||||