10.5%
Phổ biến
14.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 77.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 13.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 15.4%
Tỷ Lệ Thắng: 15.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.0%
Tỷ Lệ Thắng: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 14.3%
Giày
Phổ biến: 63.7%
Tỷ Lệ Thắng: 13.0%
Tỷ Lệ Thắng: 13.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Senna
UNF0RGIVEN
9 /
1 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
UNF0RGIVEN
6 /
6 /
20
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Doublelift
2 /
3 /
13
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Breezy
4 /
5 /
26
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
UNF0RGIVEN
15 /
10 /
18
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Lắp Kính Nhắm Cỡ Đại
|
|
Hút Hồn
|
|
Lắp Kính Nhắm
|
|
Vũ Công Thiết Hài
|
|
Người chơi Senna xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Fourellach#LAS
LAS (#1) |
71.9% | ||||
Fillory#EUNE
EUNE (#2) |
72.9% | ||||
ANTI AHRI JACH#MEGA
LAS (#3) |
66.7% | ||||
Sundax1#0505
EUW (#4) |
64.8% | ||||
Bonsami#LAN
LAN (#5) |
66.7% | ||||
TKIABKGAK#HLIVE
SG (#6) |
72.7% | ||||
GONVICWILL#EUW
EUW (#7) |
62.7% | ||||
Game một nút#YTB
VN (#8) |
62.7% | ||||
IchigoShinigami#EUW
EUW (#9) |
66.0% | ||||
Perry the berry#DRLOL
EUW (#10) |
62.4% | ||||