10.7%
Phổ biến
13.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.8%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 64.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 13.3%
Tiến Hóa
Q
W
R
Phổ biến: 20.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 24.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 27.3%
Tỷ Lệ Thắng: 6.1%
Tỷ Lệ Thắng: 6.1%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.3%
Tỷ Lệ Thắng: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 12.5%
Giày
Phổ biến: 69.6%
Tỷ Lệ Thắng: 13.5%
Tỷ Lệ Thắng: 13.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kha'Zix
Grell
11 /
5 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Jankos
12 /
4 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Cinkrof
11 /
7 /
14
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Cinkrof
6 /
3 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
JimieN
5 /
7 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tàn Bạo
|
|
Xe Chỉ Luồn Kim
|
|
Găng Bảo Thạch
|
|
Đến Giờ Đồ Sát
|
|
Bậc Thầy Combo
|
|
Người chơi Kha'Zix xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Барон Жопонюх#ZVO
RU (#1) |
94.4% | ||||
Pepefrogger#Pepe
BR (#2) |
65.4% | ||||
M A T I L A#BR1
BR (#3) |
73.8% | ||||
lrgz#444
BR (#4) |
65.0% | ||||
yummyGUY#yummy
BR (#5) |
66.7% | ||||
pepi orphan acc#EUW
EUW (#6) |
64.0% | ||||
FanBoy HàPhương#Kun
VN (#7) |
62.0% | ||||
Ali Larsen Smurf#cUk
EUW (#8) |
57.1% | ||||
dhasdhas#EUW
EUW (#9) |
58.1% | ||||
TapinGG Mave#0088
EUNE (#10) |
57.4% | ||||