2.9%
Phổ biến
9.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 44.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 6.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 46.4%
Tỷ Lệ Thắng: 7.8%
Tỷ Lệ Thắng: 7.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày
Phổ biến: 77.1%
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah
YSKM
3 /
10 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
twohoyrz
9 /
1 /
14
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Guwon
9 /
6 /
19
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Lurox
3 /
7 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
twohoyrz
4 /
1 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Siêu Trí Tuệ
|
|
Trúng Phép Tỉnh Người
|
|
Quỷ Quyệt Vô Thường
|
|
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nắng Hạ#2002
VN (#1) |
79.6% | ||||
Habuubuu#999
EUW (#2) |
76.0% | ||||
four#wht
TR (#3) |
74.1% | ||||
xinw#x1x1
KR (#4) |
72.1% | ||||
Wamtes#12313
TR (#5) |
83.3% | ||||
pe n3 torsido#tilin
LAS (#6) |
71.2% | ||||
Nevard#2511
VN (#7) |
71.4% | ||||
Joinze#EUW
EUW (#8) |
70.4% | ||||
Haurne#EUW
EUW (#9) |
71.7% | ||||
Yêu bé Ling#1806
VN (#10) |
76.6% | ||||