4.1%
Phổ biến
9.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 8.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 39.5%
Tỷ Lệ Thắng: 6.5%
Tỷ Lệ Thắng: 6.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.7%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 77.8%
Tỷ Lệ Thắng: 9.7%
Tỷ Lệ Thắng: 9.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Soraka
BeryL
5 /
3 /
26
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Baolan
0 /
3 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Baolan
1 /
6 /
21
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Baolan
0 /
4 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Baolan
4 /
9 /
19
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Túi Cứu Thương
|
|
Vụ Nổ Siêu Thanh
|
|
Dành Hết Cho Bạn
|
|
Hỏa Thiêng
|
|
Vòng Tròn Tử Thần
|
|
Người chơi Soraka xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ngọc Bắp#LDM
VN (#1) |
65.7% | ||||
Bless of Soraka#EUW
EUW (#2) |
63.9% | ||||
Quercus petraea#EUW
EUW (#3) |
66.0% | ||||
Vexile#999
NA (#4) |
62.7% | ||||
JustskilleD#EUW
EUW (#5) |
63.0% | ||||
Đ A N T H Ù Y#1109
VN (#6) |
60.9% | ||||
잘모르겠어용#KR1
KR (#7) |
83.3% | ||||
Fenrisulf#EUNE
EUNE (#8) |
72.3% | ||||
Ambulans Soraka#741
TR (#9) |
56.9% | ||||
Soraka da Isa#BR1
BR (#10) |
56.0% | ||||