2.3%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.5%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.6%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 70.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%
Tỷ Lệ Thắng: 56.2%
Giày
Phổ biến: 71.0%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Tỷ Lệ Thắng: 53.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Anivia
Ragner
5 /
4 /
11
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Moham
3 /
5 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Người chơi Anivia xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
WX Bird#NA1
NA (#1) |
72.3% | ||||
eszxuhrb#P16qw
NA (#2) |
65.5% | ||||
Kynel99#KR1
KR (#3) |
69.6% | ||||
Calimport#KR1
KR (#4) |
63.3% | ||||
Lobito Noob#LAN
LAN (#5) |
61.1% | ||||
RaxDem#NA1
NA (#6) |
75.6% | ||||
WasDam#EUNE
EUNE (#7) |
62.0% | ||||
Ponçik Duygu#sıpa
TR (#8) |
63.4% | ||||
꽁한이#KR1
KR (#9) |
59.0% | ||||
all i want is u#corgi
NA (#10) |
66.7% | ||||