2.6%
Phổ biến
49.4%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 67.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 91.2%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Tỷ Lệ Thắng: 49.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.5%
Tỷ Lệ Thắng: 55.4%
Tỷ Lệ Thắng: 55.4%
Giày
Phổ biến: 74.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Lissandra
Bay
10 /
3 /
16
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Licorice
5 /
9 /
19
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Lurox
4 /
1 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Cepted
6 /
8 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Caps
3 /
7 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 42.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Người chơi Lissandra xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ANTILIPSI#FAFA
EUNE (#1) |
73.7% | ||||
Majic#0409
JP (#2) |
76.3% | ||||
Breitaršch#0001
EUW (#3) |
59.3% | ||||
eternity#eme1
NA (#4) |
56.9% | ||||
Baluu#VN2
VN (#5) |
57.7% | ||||
Jump#zypp
KR (#6) |
57.4% | ||||
김탱김탱#1974
KR (#7) |
57.2% | ||||
sud#show1
KR (#8) |
56.3% | ||||
icequeen#KR1
KR (#9) |
55.7% | ||||
EIMAI LIVE BRO#LIVE
EUW (#10) |
57.1% | ||||