5.9%
Phổ biến
50.4%
Tỷ Lệ Thắng
3.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 14.2%
Tỷ Lệ Thắng: 58.6%
Tỷ Lệ Thắng: 58.6%
Giày
Phổ biến: 62.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Renekton
SLT
5 /
5 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Luana
4 /
4 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Reeker
22 /
2 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Mersa
6 /
5 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Rascal
7 /
2 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 88.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Renekton xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ww333#222
KR (#1) |
83.9% | ||||
Volante Creativo#CARP
LAS (#2) |
64.8% | ||||
Hi im Tố Nhi#1998
VN (#3) |
64.7% | ||||
imDlpig#KR1
KR (#4) |
62.7% | ||||
Luks Said#TwTV
BR (#5) |
62.3% | ||||
Keky#2024
EUW (#6) |
62.0% | ||||
G B 7 8 2 8#BAO00
VN (#7) |
62.5% | ||||
NF Ryno#2005
VN (#8) |
61.3% | ||||
갈과 배 음료#KR1
KR (#9) |
59.6% | ||||
TopLaner Cay ngo#1910
VN (#10) |
58.5% | ||||