2.1%
Phổ biến
51.5%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 77.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.0%
Tỷ Lệ Thắng: 58.2%
Tỷ Lệ Thắng: 58.2%
Giày
Phổ biến: 74.6%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Annie
Doss
3 /
2 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Reeker
6 /
4 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Bay
9 /
2 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Delight
3 /
6 /
21
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Pobelter
7 /
4 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 49.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Annie xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
SG Lue#88888
VN (#1) |
64.6% | ||||
미 드#KR115
KR (#2) |
62.7% | ||||
Niros#Dusty
EUNE (#3) |
70.7% | ||||
azeotrop#TR1
TR (#4) |
58.0% | ||||
QÚA DỮ ANNIE#BL49
VN (#5) |
57.8% | ||||
Quiroga#BR1
BR (#6) |
55.1% | ||||
DILAUDID 32IR#EUNE
EUNE (#7) |
54.5% | ||||
이게머누#KR1
KR (#8) |
54.3% | ||||
YZGE natg#1111
VN (#9) |
70.4% | ||||
연 설#TRPG
KR (#10) |
61.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 13,829,801 | |
2. | 6,967,276 | |
3. | 6,792,627 | |
4. | 6,759,595 | |
5. | 6,560,496 | |