4.2%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 38.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 64.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.5%
Tỷ Lệ Thắng: 65.2%
Tỷ Lệ Thắng: 65.2%
Giày
Phổ biến: 53.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Kayle
Ayel
8 /
7 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Burdol
20 /
6 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dhokla
5 /
2 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
DDahyuk
7 /
5 /
7
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Hatrixx
11 /
11 /
26
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 51.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Người chơi Kayle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Babet Köpeği#31CEK
TR (#1) |
82.8% | ||||
Δ Desperate#adi
EUNE (#2) |
64.8% | ||||
絶望的なナサス#123
EUW (#3) |
62.3% | ||||
used to be good#123
LAS (#4) |
64.7% | ||||
Desperate#RANK1
EUW (#5) |
60.8% | ||||
Roe#2600
VN (#6) |
63.6% | ||||
Slowaptex#TR1
TR (#7) |
61.3% | ||||
Chén Łía Dẹø Šú#9899
VN (#8) |
70.0% | ||||
Tuan Bao Kayle#KuHaK
KR (#9) |
59.3% | ||||
tf gelmicem#TR13
TR (#10) |
61.2% | ||||