Seraphine

Seraphine

Hỗ Trợ
49,371 trận ( 2 ngày vừa qua )
6.0%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
0.9%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Nốt Cao
Q
Thanh Âm Bao Phủ
W
Đổi Nhịp
E
Nữ Hoàng Sân Khấu
Nốt Cao
Q Q Q Q Q
Thanh Âm Bao Phủ
W W W W W
Đổi Nhịp
E E E E E
Khúc Ca Lan Tỏa
R R R
Phổ biến: 25.0% - Tỷ Lệ Thắng: 49.3%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 76.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Build cốt lõi

Bí Chương Thất Truyền
Đuốc Lửa Đen
Quyền Trượng Thiên Thần
Trượng Pha Lê Rylai
Phổ biến: 3.6%
Tỷ Lệ Thắng: 57.4%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 76.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%

Đường build chung cuộc

Mũ Phù Thủy Rabadon
Hoa Tử Linh
Quỷ Thư Morello

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
12 / 1 / 15

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Triệu Hồi Aery
Thiên Thạch Bí Ẩn
Tăng Tốc Pha
Quả Cầu Hư Không
Dải Băng Năng Lượng
Áo Choàng Mây
Thăng Tiến Sức Mạnh
Mau Lẹ
Tập Trung Tuyệt Đối
Thiêu Rụi
Thủy Thượng Phiêu
Cuồng Phong Tích Tụ
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 44.2% - Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Người chơi Seraphine xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Hevov#Alone
Hevov#Alone
EUW (#1)
Cao Thủ 67.9% 56
2.
MulherDePreso#CAPS
MulherDePreso#CAPS
BR (#2)
Cao Thủ 66.3% 92
3.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#3)
Thách Đấu 72.7% 44
4.
Fong Koli#3112
Fong Koli#3112
VN (#4)
Thách Đấu 64.1% 117
5.
Space Host#LAN
Space Host#LAN
LAN (#5)
Đại Cao Thủ 62.3% 61
6.
미움받을 용기#송현석
미움받을 용기#송현석
KR (#6)
Thách Đấu 61.4% 101
7.
AliceMitsuki#Kind
AliceMitsuki#Kind
VN (#7)
Cao Thủ 61.4% 57
8.
Green Buff#green
Green Buff#green
EUNE (#8)
Đại Cao Thủ 66.0% 47
9.
Denki sutando#EUW
Denki sutando#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 60.3% 58
10.
Fersita#Kat
Fersita#Kat
LAS (#10)
Cao Thủ 58.9% 73