25.6%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
30.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 45.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 95.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Tỷ Lệ Thắng: 51.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 17.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 56.3%
Giày
Phổ biến: 90.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Tỷ Lệ Thắng: 51.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Caitlyn
Falco
13 /
4 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
HolyPhoenix
13 /
10 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Bull
6 /
1 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
ANDARIEL
7 /
5 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
xMatty
10 /
3 /
10
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 58.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Caitlyn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Ferofrost#LAN
LAN (#1) |
69.1% | ||||
ur fav sup#haru
VN (#2) |
73.3% | ||||
Lucid Poro#NA1
NA (#3) |
65.2% | ||||
LightBringah#9613
EUW (#4) |
65.5% | ||||
Gấu Fubao#fubao
VN (#5) |
62.6% | ||||
Farrael#KBG
BR (#6) |
68.9% | ||||
hazy#000
EUW (#7) |
61.1% | ||||
Kaser#013
LAN (#8) |
60.0% | ||||
Only2Géneros#OnTop
LAN (#9) |
59.3% | ||||
pls flame#NA1
NA (#10) |
72.5% | ||||