5.0%
Phổ biến
50.7%
Tỷ Lệ Thắng
1.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 52.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 75.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 6.7%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Giày
Phổ biến: 72.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Veigar
Pullbae
1 /
0 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Big
4 /
4 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Memo
3 /
1 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Memo
7 /
2 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Milica
7 /
0 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 54.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.8%
Người chơi Veigar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Astian24#EUNE
EUNE (#1) |
67.1% | ||||
납부계좌#KR1
KR (#2) |
85.5% | ||||
홍홍즨형#KR1
KR (#3) |
66.7% | ||||
오사카 미금#1392
KR (#4) |
53.8% | ||||
Jalius#1907
TR (#5) |
71.1% | ||||
Sh1n1gam1#LAN
LAN (#6) |
70.3% | ||||
Call Me Phong#VN2
VN (#7) |
86.0% | ||||
I am San God#W220
BR (#8) |
55.1% | ||||
GrayWizard#8788
BR (#9) |
75.0% | ||||
Aenar#Jew7
NA (#10) |
66.7% | ||||