3.0%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
E
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 40.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 75.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Giày
Phổ biến: 58.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Urgot
Clear
6 /
5 /
1
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Clear
5 /
4 /
2
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Clear
3 /
7 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Clear
4 /
10 /
7
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Photon
8 /
8 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 89.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Urgot xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
vooKZ1#1802
BR (#1) |
71.7% | ||||
Monsieur Dunks#EUW
EUW (#2) |
64.6% | ||||
Svetlana Malkova#LASD
BR (#3) |
66.1% | ||||
TwitchThePutzMan#TPMAN
BR (#4) |
57.1% | ||||
Doraemon#kira1
VN (#5) |
59.2% | ||||
utg0t#333
KR (#6) |
57.6% | ||||
Alanik PTW CREW#EUNE
EUNE (#7) |
61.7% | ||||
우르곳 연구소장#KR1
KR (#8) |
55.4% | ||||
Song Ngư 20#13004
VN (#9) |
57.1% | ||||
Urgot Challenger#2002
VN (#10) |
55.4% | ||||