2.7%
Phổ biến
49.0%
Tỷ Lệ Thắng
5.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 42.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 65.5%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.4%
Tỷ Lệ Thắng: 69.4%
Tỷ Lệ Thắng: 69.4%
Giày
Phổ biến: 96.0%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Evelynn
roulette
9 /
6 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
roulette
4 /
6 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
roulette
4 /
4 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Selfmade
14 /
6 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Wind
3 /
7 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 71.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Người chơi Evelynn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
UNCLE JAMAL ADC#NA1
NA (#1) |
67.7% | ||||
Yuzuki#001
NA (#2) |
67.2% | ||||
avy nong tinh#juVya
VN (#3) |
68.8% | ||||
Lavinia Woodward#GNUJ
EUNE (#4) |
67.4% | ||||
dias#eve
BR (#5) |
65.5% | ||||
griffith#0 0
BR (#6) |
60.3% | ||||
NHUTNE#0701
VN (#7) |
58.0% | ||||
Foriol#LAS
LAS (#8) |
62.0% | ||||
Meta Morten#EUW
EUW (#9) |
61.7% | ||||
JHONMA#7917
LAS (#10) |
56.1% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,256,731 | |
2. | 6,477,855 | |
3. | 6,337,517 | |
4. | 6,241,260 | |
5. | 5,783,741 | |