Yorick

Yorick

Đường trên
27,585 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.3%
Phổ biến
51.2%
Tỷ Lệ Thắng
3.3%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tử Lễ
Q
Màn Sương Than Khóc
E
Vòng Tròn Tăm Tối
W
Kẻ Dẫn Dắt Linh Hồn
Tử Lễ
Q Q Q Q Q
Vòng Tròn Tăm Tối
W W W W W
Màn Sương Than Khóc
E E E E E
Khúc Ca Hắc Ám
R R R
Phổ biến: 54.9% - Tỷ Lệ Thắng: 50.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Khiên Doran
Bình Máu
Phổ biến: 61.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Mãng Xà Kích
Thương Phục Hận Serylda
Gươm Thức Thời
Phổ biến: 5.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Đường build chung cuộc

Móng Vuốt Sterak
Huyết Giáp Chúa Tể
Jak'Sho, Vỏ Bọc Thích Nghi

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 48.0% - Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Người chơi Yorick xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
I Was Dig#LAN
I Was Dig#LAN
LAN (#1)
Đại Cao Thủ 70.2% 57
2.
SynGoku#Ballz
SynGoku#Ballz
EUNE (#2)
Đại Cao Thủ 72.5% 51
3.
Krykey int acc#EUW
Krykey int acc#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ 58.5% 130
4.
Fantasyline#EUW
Fantasyline#EUW
EUW (#4)
Đại Cao Thủ 59.2% 98
5.
안녕 푸르른 옛모습#Major
안녕 푸르른 옛모습#Major
KR (#5)
Cao Thủ 69.0% 42
6.
ELTAQUERITO#Tacos
ELTAQUERITO#Tacos
LAN (#6)
Kim Cương II 74.5% 55
7.
DISGUSTING LIFE#ARKOR
DISGUSTING LIFE#ARKOR
EUW (#7)
Cao Thủ 52.6% 114
8.
BABAYAGA#SIN
BABAYAGA#SIN
EUW (#8)
Cao Thủ 52.0% 75
9.
JamppuJam#EUNE
JamppuJam#EUNE
EUNE (#9)
Kim Cương I 53.8% 78
10.
Vnicky#NA1
Vnicky#NA1
NA (#10)
Kim Cương II 58.1% 62