Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.11
5,832,734 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
940,964
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp Hạng
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
#
Tướng
Tỷ Lệ Thắng
(50+ Các trận đấu xếp hạng)
Tỷ Lệ Thắng
(Bạch Kim+)
Δ
1.
Nilah
2.
Master Yi
3.
Gwen
4.
Kindred
5.
Tryndamere
6.
Udyr
7.
Taric
8.
Sona
9.
Qiyana
10.
Maokai
11.
Nidalee
12.
Galio
13.
Lillia
14.
Azir
15.
Quinn
16.
Xin Zhao
17.
Kha'Zix
18.
Nocturne
19.
Corki
20.
Vex
21.
Kennen
22.
Vayne
23.
Dr. Mundo
24.
Kayn
25.
Akshan
26.
Caitlyn
27.
Malzahar
28.
Karthus
29.
Singed
30.
Orianna
31.
Twisted Fate
32.
Bard
33.
Janna
34.
Skarner
35.
Renekton
36.
Fiora
37.
Smolder
38.
Sivir
39.
Gragas
40.
Sylas
41.
Sett
42.
Ornn
43.
Jarvan IV
44.
Fiddlesticks
45.
Diana
46.
Riven
47.
Illaoi
48.
Bel'Veth
49.
Ryze
50.
Cho'Gath
51.
Volibear
52.
Shaco
53.
Veigar
54.
Rek'Sai
55.
Aatrox
56.
Hecarim
57.
Milio
58.
Darius
59.
Jinx
60.
Kled
61.
Leona
62.
Kog'Maw
63.
Pyke
64.
Talon
65.
Yorick
66.
Taliyah
67.
Yasuo
68.
Rakan
69.
Ezreal
70.
Amumu
71.
Zac
72.
Akali
73.
Viktor
74.
Warwick
75.
Ivern
76.
Briar
77.
Zeri
78.
Shen
79.
Ashe
80.
Viego
81.
Kassadin
82.
Soraka
83.
Katarina
84.
Thresh
85.
Alistar
86.
Heimerdinger
87.
Mordekaiser
88.
Lux
89.
Nasus
90.
Sejuani
91.
Braum
92.
Hwei
93.
Cassiopeia
94.
Xayah
95.
Yone
96.
Sion
97.
Tahm Kench
98.
Kayle
99.
Brand
100.
Jayce
101.
Teemo
102.
Ekko
103.
Ahri
104.
Rammus
105.
Zilean
106.
Zyra
107.
Miss Fortune
108.
Twitch
109.
Swain
110.
Aurelion Sol
111.
Zed
112.
Urgot
113.
Garen
114.
Jhin
115.
Neeko
116.
Vel'Koz
117.
Elise
118.
Fizz
119.
Samira
120.
Ziggs
121.
Annie
122.
Nautilus
123.
Shyvana
124.
Camille
125.
Kalista
126.
Syndra
127.
Rengar
128.
Kai'Sa
129.
Jax
130.
Xerath
131.
Lulu
132.
Lucian
133.
Poppy
134.
Anivia
135.
Ngộ Không
136.
Tristana
137.
Seraphine
138.
Lee Sin
139.
Aphelios
140.
Draven
141.
Nami
142.
Evelynn
143.
Vladimir
144.
Zoe
145.
Vi
146.
Irelia
147.
Rumble
148.
Renata Glasc
149.
Yuumi
150.
LeBlanc
151.
Blitzcrank
152.
Malphite
153.
Nunu & Willump
154.
Varus
155.
K'Sante
156.
Pantheon
157.
Senna
158.
Lissandra
159.
Morgana
160.
Rell
161.
Olaf
162.
Karma
163.
Trundle
164.
Gangplank
165.
Graves
166.
Gnar
167.
Naafiri